Thống kê các trận đấu của Habesohn Daniel

2004 CHILE Mở

Đội nam  Vòng 16 (2004-06-17 18:45)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

 
PICHLER Michael

PICHLER Michael

3

  • 11 - 8
  • 11 - 8
  • 11 - 6

0

 
PINTO Martin

PINTO Martin

Đội nam  Vòng 32 (2004-06-17 17:30)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

 
PICHLER Michael

PICHLER Michael

3

  • 11 - 4
  • 12 - 10
  • 11 - 5

0

ASTUDILLOS Marcos

ASTUDILLOS Marcos

 
SALAS Guillermo

SALAS Guillermo

2004 ITTF WJC Ba Lan Thanh niên mở

Đơn nam trẻ  Vòng 64 (2004-06-03 18:30)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

1

  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 3 - 11
  • 4 - 11

4

Kết quả trận đấu

RYUSUKE Karube

Nhật Bản

Đơn nam trẻ  (2004-06-03 12:30)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

3

  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 11 - 8

0

DEBRUYERES Clement

DEBRUYERES Clement

Đơn nam trẻ  (2004-06-03 09:00)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

3

  • 11 - 0
  • 11 - 8
  • 11 - 9

0

HATALA Przemyslaw

HATALA Przemyslaw

2004 Croatia Mở

của U21 nam   (2004-01-23 14:00)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

2

  • 9 - 11
  • 11 - 4
  • 12 - 10
  • 10 - 12
  • 9 - 11

3

ASAMOAH Cyprian

ASAMOAH Cyprian

của U21 nam   (2004-01-23 09:30)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

3

  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 5

1

CALBRIX Nicolas

CALBRIX Nicolas

Đơn nam  (2004-01-22 11:20)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

4

  • 11 - 4
  • 9 - 11
  • 11 - 5
  • 12 - 10
  • 14 - 12

1

AL-REMAINI Mohammed

AL-REMAINI Mohammed

Đơn nam  (2004-01-21 16:40)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

4

  • 11 - 8
  • 11 - 13
  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 11 - 13
  • 1 - 11
  • 11 - 3

3

PIACENTINI Valentino

PIACENTINI Valentino

Đơn nam  (2004-01-21 11:20)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

0

  • 8 - 11
  • 11 - 13
  • 9 - 11
  • 10 - 12

4

ASAMOAH Cyprian

ASAMOAH Cyprian

  1. « Trang đầu
  2. 69
  3. 70
  4. 71
  5. 72
  6. 73
  7. 74
  8. 75

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!