Thống kê các trận đấu của Habesohn Daniel

2005 SLOVENIAIAN Mở

Đội nam  Vòng 64 (2005-01-12 20:45)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

 
PICHLER Michael

PICHLER Michael

3

  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 11 - 7

0

BOJANIC Nenad

BOJANIC Nenad

 
SLATINSEK Jure

SLATINSEK Jure

Đơn nam  (2005-01-12 17:00)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

4

  • 7 - 11
  • 11 - 9
  • 5 - 11
  • 11 - 2
  • 11 - 8
  • 11 - 9

2

ZHENG Qi

ZHENG Qi

Đơn nam  (2005-01-12 11:40)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

4

  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 8 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 6

1

JALZABETIC Alen

JALZABETIC Alen

2004 ITTF vô địch Junior Thế giới

Đơn nam trẻ  (2004-12-03 12:30)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

3

  • 11 - 7
  • 5 - 11
  • 11 - 7
  • 6 - 11
  • 11 - 9

2

CHMIEL Piotr

CHMIEL Piotr

Đơn nam trẻ  (2004-12-03 09:30)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

2

  • 8 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 9
  • 7 - 11
  • 8 - 11

3

CHOU Tung-Yu

CHOU Tung-Yu

Đơn nam trẻ  (2004-12-02 18:30)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

3

  • 8 - 11
  • 11 - 7
  • 7 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 9

2

SARKAR Soumyajit

SARKAR Soumyajit

Đơn nam trẻ  (2004-12-02 12:00)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

3

  • 11 - 6
  • 11 - 5
  • 7 - 11
  • 11 - 3

1

Kết quả trận đấu

2004 GERMAN Mở

của U21 nam   (2004-11-12 16:30)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

3

  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 9
  • 13 - 11

1

CSABA Bence

CSABA Bence

của U21 nam   (2004-11-12 10:30)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

1

  • 11 - 9
  • 6 - 11
  • 9 - 11
  • 9 - 11

3

ZLAMAL Jaromir

ZLAMAL Jaromir

Đội nam  Vòng 128 (2004-11-11 18:45)

HABESOHN Daniel

Áo
XHTG: 77

 
PICHLER Michael

PICHLER Michael

2

  • 11 - 8
  • 11 - 5
  • 11 - 13
  • 12 - 14
  • 6 - 11

3

MARKOVIC Rade

MARKOVIC Rade

 
  1. « Trang đầu
  2. 66
  3. 67
  4. 68
  5. 69
  6. 70
  7. 71
  8. 72
  9. 73
  10. 74
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!