Thống kê các trận đấu của Plaian Tania

2018 Tiếng Pháp Junior và Cadet Open

Junior Girls 'Singles  (2018-04-25)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 183

3

  • 11 - 9
  • 11 - 2
  • 11 - 5

0

Kết quả trận đấu
Junior Girls 'Singles  (2018-04-25)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 183

0

  • 9 - 11
  • 8 - 11
  • 10 - 12

3

Kết quả trận đấu
Junior Girls 'Singles  (2018-04-25)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 183

3

  • 4 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 11 - 7

2

Kết quả trận đấu

JIN Mengyan

Trung Quốc
XHTG: 285

Cặp đôi nữ sinh  Vòng 16 (2018-04-25)

DRAGOMAN Andreea

Romania
XHTG: 71

 

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 183

0

    -

3

LUTZ Camille

Pháp
XHTG: 113

 
Cặp đôi nữ sinh  Vòng 32 (2018-04-25)

DRAGOMAN Andreea

Romania
XHTG: 71

 

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 183

3

  • 11 - 3
  • 11 - 4
  • 13 - 11

0

KROON Mireille

Thụy Sĩ

 

STAMM Ursina

Thụy Sĩ

2018 Ý Junior và Cadet Open

Nhạc trẻ  Vòng 32 (2018-03-21)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 183

3

  • 6 - 11
  • 11 - 6
  • 8 - 11
  • 11 - 2
  • 11 - 9
  • 5 - 11
  • 9 - 11

4

Kết quả trận đấu
Junior đôi nữ  Tứ kết (2018-03-21)

DRAGOMAN Andreea

Romania
XHTG: 71

 

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 183

1

  • 11 - 8
  • 6 - 11
  • 8 - 11
  • 6 - 11

3

STRAZAR Katarina

Slovenia
XHTG: 547

 
Junior đôi nữ  Vòng 16 (2018-03-21)

DRAGOMAN Andreea

Romania
XHTG: 71

 

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 183

3

  • 11 - 3
  • 11 - 9
  • 11 - 8

0

Nhóm Junior Girls  Tứ kết (2018-03-21)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 183

2

  • 14 - 12
  • 8 - 11
  • 13 - 11
  • 6 - 11
  • 7 - 11

3

Kết quả trận đấu
Nhóm Junior Girls  Tứ kết (2018-03-21)

PLAIAN Tania

Romania
XHTG: 183

0

  • 1 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 13

3

Kết quả trận đấu
  1. « Trang đầu
  2. < Trang trước
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22
  11. 23
  12. Trang kế >
  13. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!