Thống kê các trận đấu của Martinko Tomas

2018 Ý Junior và Cadet Open

Nhóm Junior Boys  (2018-03-21)

MARTINKO Tomas

Cộng hòa Séc
XHTG: 847

3

  • 7 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 5
  • 11 - 9

1

Kết quả trận đấu

2018 Séc Junior và Cadet Open

Junior Boys Singles  (2018-02-14)

MARTINKO Tomas

Cộng hòa Séc
XHTG: 847

0

  • 8 - 11
  • 9 - 11
  • 8 - 11

3

Kết quả trận đấu
Junior Boys Singles  (2018-02-14)

MARTINKO Tomas

Cộng hòa Séc
XHTG: 847

3

  • 9 - 11
  • 13 - 11
  • 11 - 13
  • 11 - 3
  • 11 - 3

2

Kết quả trận đấu
Junior Boys Singles  (2018-02-14)

MARTINKO Tomas

Cộng hòa Séc
XHTG: 847

2

  • 11 - 9
  • 11 - 9
  • 12 - 14
  • 6 - 11
  • 8 - 11

3

Kết quả trận đấu
Junior Boys 'đôi'  Vòng 32 (2018-02-14)

MARTINKO Tomas

Cộng hòa Séc
XHTG: 847

 

SKALA Radek

Cộng hòa Séc

1

  • 2 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 9
  • 7 - 11

3

PLETEA Cristian

Romania
XHTG: 244

 

SIPOS Rares

Romania
XHTG: 169

Junior Boys 'đôi'  Vòng 64 (2018-02-14)

MARTINKO Tomas

Cộng hòa Séc
XHTG: 847

 

SKALA Radek

Cộng hòa Séc

3

  • 11 - 2
  • 11 - 4
  • 15 - 17
  • 9 - 11
  • 11 - 6

2

Nhóm Junior Boys  (2018-02-14)

MARTINKO Tomas

Cộng hòa Séc
XHTG: 847

3

  • 11 - 8
  • 12 - 10
  • 11 - 4

0

Kết quả trận đấu

TEPIC Pero

Serbia
XHTG: 823

Nhóm Junior Boys  (2018-02-14)

MARTINKO Tomas

Cộng hòa Séc
XHTG: 847

0

  • 8 - 11
  • 7 - 11
  • 7 - 11

3

Kết quả trận đấu

LEVAJAC Dimitrije

Serbia
XHTG: 328

Nhóm Junior Boys  (2018-02-14)

MARTINKO Tomas

Cộng hòa Séc
XHTG: 847

1

  • 5 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 9
  • 7 - 11

3

Kết quả trận đấu

THAKKAR Manav Vikash

Ấn Độ
XHTG: 42

Nhóm Junior Boys  (2018-02-14)

MARTINKO Tomas

Cộng hòa Séc
XHTG: 847

1

  • 8 - 11
  • 7 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 13

3

Kết quả trận đấu

SURAVAJJULA Snehit

Ấn Độ
XHTG: 108

  1. « Trang đầu
  2. 17
  3. 18
  4. 19
  5. 20
  6. 21
  7. 22
  8. 23
  9. 24
  10. 25
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!