Thống kê các trận đấu của MIZUTANI Jun

2004 ĐAN MẠCH Mở

Đội nam  Vòng 16 (2004-10-21 21:00)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

 
TASAKI Toshio

TASAKI Toshio

3

  • 9 - 11
  • 12 - 10
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 7

2

 
FRANZ Peter

FRANZ Peter

Đội nam  Vòng 32 (2004-10-21 19:30)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

 
TASAKI Toshio

TASAKI Toshio

3

  • 11 - 8
  • 12 - 10
  • 11 - 6

0

MONTEIRO Joao

Bồ Đào Nha
XHTG: 76

 
MURAMORI Minoru

MURAMORI Minoru

Đơn nam  (2004-10-21 13:45)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

4

  • 7 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 11 - 7

1

GAVLAS Petr

GAVLAS Petr

Đơn nam  (2004-10-21 10:00)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

2

  • 12 - 10
  • 11 - 6
  • 6 - 11
  • 6 - 11
  • 3 - 11
  • 8 - 11

4

Kết quả trận đấu
Đơn nam  (2004-10-20 17:30)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

4

  • 12 - 14
  • 11 - 6
  • 11 - 9
  • 11 - 7
  • 3 - 11
  • 11 - 5

2

Kết quả trận đấu

2004 ĐÁNH BÓNG Mở

U21 Đơn nam  Chung kết (2004-10-16 20:30)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

4

  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 12 - 10
  • 11 - 6

1

Kết quả trận đấu

PISTEJ Lubomir

Slovakia
XHTG: 90

U21 Đơn nam  Bán kết (2004-10-16 19:00)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

4

  • 11 - 5
  • 11 - 3
  • 6 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 3

2

Kết quả trận đấu
U21 Đơn nam  Tứ kết (2004-10-16 12:00)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

4

  • 11 - 5
  • 12 - 10
  • 4 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 6

1

BERTIN Christophe

BERTIN Christophe

U21 Đơn nam  Vòng 16 (2004-10-16 10:00)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

4

  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 6
  • 13 - 11
  • 11 - 8

1

Kết quả trận đấu
U21 Đơn nam  Vòng 16 (2004-10-15 20:45)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

3

  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 11 - 9

2

Kết quả trận đấu

ZHMUDENKO Yaroslav

Ukraine
XHTG: 186

  1. « Trang đầu
  2. < Trang trước
  3. 70
  4. 71
  5. 72
  6. 73
  7. 74
  8. 75
  9. 76
  10. 77
  11. 78
  12. Trang kế >
  13. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!