Thống kê các trận đấu của MIZUTANI Jun

2004 ITTF WJC Ba Lan Thanh niên mở

Đơn nam trẻ  Vòng 64 (2004-06-03 18:30)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

4

  • 11 - 5
  • 11 - 5
  • 11 - 13
  • 11 - 2
  • 10 - 12
  • 11 - 7

2

KOPARKAR Aniket

KOPARKAR Aniket

Đơn nam trẻ  (2004-06-03 15:00)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

3

  • 11 - 4
  • 11 - 6
  • 11 - 5

0

Kết quả trận đấu
Đơn nam trẻ  (2004-06-03 11:30)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

3

  • 11 - 6
  • 11 - 6
  • 5 - 11
  • 11 - 9

1

Kết quả trận đấu

COGILL Theo

Nam Phi
XHTG: 341

Đơn nam trẻ  (2004-06-03 08:30)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

3

  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 8

1

SZARMACH Bartosz

SZARMACH Bartosz

2004 SINGAPORE Mở

U21 Đơn nam  Bán kết (2004-05-30 10:15)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

1

  • 7 - 11
  • 11 - 6
  • 9 - 11
  • 5 - 11
  • 8 - 11

4

Kết quả trận đấu

SEIYA Kishikawa

Nhật Bản

U21 Đơn nam  Tứ kết (2004-05-29 18:30)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

4

  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 7
  • 12 - 14
  • 11 - 6
  • 11 - 7

3

Kết quả trận đấu

KIM Hyok Bong

CHDCND Triều Tiên

của U21 nam   (2004-05-29 10:30)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

3

  • 11 - 5
  • 8 - 11
  • 11 - 1
  • 9 - 11
  • 11 - 5

2

LAI Kuan-Shen

LAI Kuan-Shen

của U21 nam   (2004-05-29 09:00)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

3

  • 11 - 7
  • 11 - 1
  • 11 - 4

0

KOK Yong Jia

KOK Yong Jia

Đội nam  Vòng 32 (2004-05-28 10:00)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

 
MURAMORI Minoru

MURAMORI Minoru

2

  • 10 - 12
  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 8
  • 5 - 11

3

CHOI Hyunjin

CHOI Hyunjin

 

LEE Jungwoo

Hàn Quốc

của U21 nam   (2004-05-28 08:30)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

3

  • 13 - 15
  • 11 - 1
  • 11 - 7
  • 11 - 7

1

LEE Han Ting

LEE Han Ting

  1. « Trang đầu
  2. < Trang trước
  3. 73
  4. 74
  5. 75
  6. 76
  7. 77
  8. 78
  9. 79
  10. 80
  11. 81
  12. Trang kế >
  13. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!