Thống kê các trận đấu của MIZUTANI Jun

2004 ITTF vô địch Junior Thế giới

Đồng đội nam  Tranh hạng 3

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

0

  • 9 - 11
  • 7 - 11
  • 6 - 11

3

Kết quả trận đấu

MA Long

Trung Quốc
XHTG: 3

Đồng đội nam  Tranh hạng 3

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

3

  • 11 - 4
  • 6 - 11
  • 11 - 4
  • 8 - 11
  • 11 - 8

2

Kết quả trận đấu

JEVTOVIC Marko

Serbia
XHTG: 437

Đồng đội nam  Tranh hạng 3

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

1

  • 11 - 5
  • 4 - 11
  • 5 - 11
  • 11 - 13

3

Kết quả trận đấu
Đồng đội nam 

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

2

  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 9 - 11

3

ZHOU Bin

ZHOU Bin

2004 GERMAN Mở

U21 Đơn nam  Vòng 32 (2004-11-12 20:45)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

2

  • 11 - 3
  • 8 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 5 - 11

4

DEBRUYERES Clement

DEBRUYERES Clement

Đôi nam  Vòng 16 (2004-11-12 19:45)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

 
TASAKI Toshio

TASAKI Toshio

2

  • 5 - 11
  • 8 - 11
  • 16 - 18
  • 11 - 7
  • 14 - 12
  • 12 - 14

4

BOLL Timo

Đức
XHTG: 26

 
Đơn nam  Vòng 64 (2004-11-12 13:45)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

1

  • 4 - 11
  • 12 - 10
  • 2 - 11
  • 6 - 11
  • 6 - 11

4

CHILA Patrick

CHILA Patrick

Đội nam  Vòng 16 (2004-11-11 22:00)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

 
TASAKI Toshio

TASAKI Toshio

3

  • 11 - 5
  • 13 - 15
  • 11 - 6
  • 11 - 9

1

CHUANG Chih-Yuan

Đài Loan
XHTG: 33

 
Đội nam  Vòng 32 (2004-11-11 21:15)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

 
TASAKI Toshio

TASAKI Toshio

3

  • 12 - 10
  • 11 - 9
  • 11 - 7

0

LIU Guozheng

Trung Quốc

 
SHAN Mingjie

SHAN Mingjie

Đội nam  Vòng 64 (2004-11-11 19:45)

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

 
TASAKI Toshio

TASAKI Toshio

3

  • 11 - 7
  • 11 - 3
  • 11 - 9

0

SCHLICHTER Jorg

SCHLICHTER Jorg

 
STEHLE Nico

STEHLE Nico

  1. « Trang đầu
  2. < Trang trước
  3. 68
  4. 69
  5. 70
  6. 71
  7. 72
  8. 73
  9. 74
  10. 75
  11. 76
  12. Trang kế >
  13. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!