2022 WTT Feeder Olomouc Đôi nam nữ

Chung kết (2022-08-27 18:15)

PARK Ganghyeon

Hàn Quốc
XHTG: 123

 

KIM Nayeong

Hàn Quốc
XHTG: 40

3

  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 11 - 4

0

PISTEJ Lubomir

Slovakia
XHTG: 129

 

KUKULKOVA Tatiana

Slovakia
XHTG: 136

Bán Kết (2022-08-27 10:00)

PARK Ganghyeon

Hàn Quốc
XHTG: 123

 

KIM Nayeong

Hàn Quốc
XHTG: 40

3

  • 11 - 5
  • 11 - 4
  • 11 - 5

0

LUPULESKU Izabela

Serbia
XHTG: 74

 

LEVAJAC Dimitrije

Serbia
XHTG: 225

Bán Kết (2022-08-27 10:00)

PISTEJ Lubomir

Slovakia
XHTG: 129

 

KUKULKOVA Tatiana

Slovakia
XHTG: 136

3

  • 11 - 7
  • 12 - 10
  • 11 - 5

0

DE NUTTE Sarah

Luxembourg
XHTG: 93

 

GLOD Eric

Luxembourg

Tứ Kết (2022-08-26 10:00)

LUPULESKU Izabela

Serbia
XHTG: 74

 

LEVAJAC Dimitrije

Serbia
XHTG: 225

3

  • 11 - 4
  • 11 - 7
  • 11 - 9

0

WEGRZYN Katarzyna

Ba Lan
XHTG: 130

 

KULCZYCKI Samuel

Ba Lan
XHTG: 140

Tứ Kết (2022-08-26 10:00)

PARK Ganghyeon

Hàn Quốc
XHTG: 123

 

KIM Nayeong

Hàn Quốc
XHTG: 40

3

  • 11 - 8
  • 11 - 2
  • 11 - 8

0

PICCOLIN Jordy

Italy
XHTG: 298

 

VIVARELLI Debora

Italy
XHTG: 111

Tứ Kết (2022-08-26 10:00)

DE NUTTE Sarah

Luxembourg
XHTG: 93

 

GLOD Eric

Luxembourg

3

  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 13 - 11

1

CHEN Alexander

Áo
XHTG: 739

 

MISCHEK Karoline

Áo
XHTG: 338

Tứ Kết (2022-08-26 10:00)

PISTEJ Lubomir

Slovakia
XHTG: 129

 

KUKULKOVA Tatiana

Slovakia
XHTG: 136

3

  • 13 - 11
  • 11 - 5
  • 9 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 6

2

HAUG Borgar

Na Uy
XHTG: 93

 

LIU Yangzi

Bồ Đào Nha
XHTG: 34

Vòng 16 (2022-08-25 10:35)

PISTEJ Lubomir

Slovakia
XHTG: 129

 

KUKULKOVA Tatiana

Slovakia
XHTG: 136

3

  • 11 - 9
  • 11 - 6
  • 11 - 6

0

WONG Xin Ru

Singapore

 

PANG Yew En Koen

Singapore
XHTG: 102

Vòng 16 (2022-08-25 10:35)

CHEN Alexander

Áo
XHTG: 739

 

MISCHEK Karoline

Áo
XHTG: 338

3

  • 11 - 8
  • 7 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 4

1

PICCOLIN Giorgia

Italy
XHTG: 66

 

STOYANOV Niagol

Italy
XHTG: 168

Vòng 16 (2022-08-25 10:35)

DE NUTTE Sarah

Luxembourg
XHTG: 93

 

GLOD Eric

Luxembourg

3

  • 4 - 11
  • 14 - 12
  • 11 - 8
  • 11 - 8

1

BLASKOVA Zdena

Cộng hòa Séc
XHTG: 383

 

JANCARIK Lubomir

Cộng hòa Séc
XHTG: 114

  1. 1
  2. 2
  3. 3

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!