Giải vô địch châu Âu ITTF 2018 Đôi nam nữ

Chung kết (2018-09-18)

FILUS Ruwen

Đức
XHTG: 68

 

HAN Ying

Đức
XHTG: 19

3

  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 11 - 4
  • 9 - 11
  • 11 - 8

2

 

POLCANOVA Sofia

Áo
XHTG: 21

Bán Kết (2018-09-18)
 

POLCANOVA Sofia

Áo
XHTG: 21

3

  • 11 - 7
  • 1 - 11
  • 13 - 11
  • 11 - 9

1

FRANZISKA Patrick

Đức
XHTG: 17

 
Bán Kết (2018-09-18)

FILUS Ruwen

Đức
XHTG: 68

 

HAN Ying

Đức
XHTG: 19

3

  • 11 - 6
  • 9 - 11
  • 11 - 7
  • 13 - 15
  • 12 - 10

2

Tứ Kết (2018-09-18)

FRANZISKA Patrick

Đức
XHTG: 17

 

3

  • 11 - 9
  • 11 - 6
  • 13 - 11

0

FALCK Mattias

Thụy Điển
XHTG: 24

 

EKHOLM Matilda

Thụy Điển

Tứ Kết (2018-09-18)

3

  • 11 - 9
  • 11 - 9
  • 11 - 13
  • 10 - 12
  • 11 - 4

2

ROBLES Alvaro

Tây Ban Nha
XHTG: 49

 

DVORAK Galia

Tây Ban Nha

Tứ Kết (2018-09-18)

FILUS Ruwen

Đức
XHTG: 68

 

HAN Ying

Đức
XHTG: 19

3

  • 11 - 4
  • 11 - 9
  • 4 - 11
  • 13 - 11

1

IONESCU Ovidiu

Romania
XHTG: 50

 

SZOCS Bernadette

Romania
XHTG: 10

Tứ Kết (2018-09-18)
 

POLCANOVA Sofia

Áo
XHTG: 21

3

  • 8 - 11
  • 13 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 6

1

PISTEJ Lubomir

Slovakia
XHTG: 91

 

BALAZOVA Barbora

Slovakia
XHTG: 78

Vòng 16 (2018-09-18)

PISTEJ Lubomir

Slovakia
XHTG: 91

 

BALAZOVA Barbora

Slovakia
XHTG: 78

3

  • 6 - 11
  • 11 - 4
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 4

2

STOYANOV Niagol

Italy
XHTG: 101

 

PICCOLIN Giorgia

Italy
XHTG: 92

Vòng 16 (2018-09-18)

3

  • 12 - 10
  • 11 - 5
  • 11 - 5

0

Vòng 16 (2018-09-18)

FILUS Ruwen

Đức
XHTG: 68

 

HAN Ying

Đức
XHTG: 19

3

  • 11 - 4
  • 11 - 5
  • 11 - 6

0

MOREGARD Truls

Thụy Điển
XHTG: 20

 

KALLBERG Christina

Thụy Điển
XHTG: 66

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang kế >
  7. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!