- Trang chủ / Kết quả trận đấu / 2016 ITTF Âu Qualification Tournament Olympic
2016 ITTF Âu Qualification Tournament Olympic
Đơn nam giai đoạn 1 - Bảng D
STEGER Bastian
Đức
GACINA Andrej
Croatia
1 | STEGER Bastian |
GER |
|
2 | GACINA Andrej |
CRO |
|
3 | Kalinikos Kreanga |
GRE |
Đơn nam giai đoạn 1 - Bảng A
GIONIS Panagiotis
Hy Lạp
SAMSONOV Vladimir
Belarus
1 | GIONIS Panagiotis |
GRE |
|
2 | SAMSONOV Vladimir |
BLR |
|
3 | OLAH Benedek |
FIN |
Đơn nam giai đoạn 1 - Bảng C
FREITAS Marcos
Bồ Đào Nha
LI Ahmet
Thổ Nhĩ Kỳ
1 | FREITAS Marcos |
POR |
|
2 | LI Ahmet |
TUR |
|
3 | KOU Lei |
UKR |
Đơn nam giai đoạn 1 - Bảng H
TOKIC Bojan
Slovenia
GERALDO Joao
Bồ Đào Nha
1 | TOKIC Bojan |
SLO |
|
2 | GERALDO Joao |
POR |
|
3 | FEGERL Stefan |
AUT |
Đơn nam giai đoạn 1 - Bảng G
GERELL Par
Thụy Điển
DRINKHALL Paul
Anh
1 | GERELL Par |
SWE |
|
2 | DRINKHALL Paul |
ENG |
|
3 | GORAK Daniel |
POL |
Đơn nam giai đoạn 1 - Bảng B
BOLL Timo
Đức
1 | BOLL Timo |
GER |
|
2 | GARDOS Robert |
AUT |
|
3 | DEVOS Robin |
BEL |
Đơn nam giai đoạn 2 - Nhánh BLUE
GROTH Jonathan
Đan Mạch
GAUZY Simon
Pháp
1 | GROTH Jonathan |
DEN |
|
2 | GAUZY Simon |
FRA |
|
3 | GORAK Daniel |
POL |
Đơn nam giai đoạn 2 - Nhánh RED
LEBESSON Emmanuel
Pháp
KOU Lei
Ukraine
1 | LEBESSON Emmanuel |
FRA |
|
2 | KOU Lei |
UKR |
|
3 | DRINKHALL Paul |
ENG |
Đơn nam giai đoạn 1 - Bảng F
SHIBAEV Alexander
LB Nga
WANG Yang
Slovakia
1 | SHIBAEV Alexander |
RUS |
|
2 | WANG Yang |
SVK |
|
3 | WANG Zengyi |
POL |
Đơn nam giai đoạn 1 - Bảng E
APOLONIA Tiago
Bồ Đào Nha
PITCHFORD Liam
Anh
1 | APOLONIA Tiago |
POR |
|
2 | PITCHFORD Liam |
ENG |
|
3 | TAN Ruiwu |
CRO |
Đơn nam
GORAK Daniel
Ba Lan
1 | FEGERL Stefan |
AUT |
|
2 | GORAK Daniel |
POL |
|
3 | DRINKHALL Paul |
ENG |
Đơn nữ giai đoạn 2 - Nhánh RED
LI Jie
Hà Lan
EKHOLM Matilda
Thụy Điển
1 | LI Jie |
NED |
|
2 | EKHOLM Matilda |
SWE |
|
3 | POTA Georgina |
HUN |
Đơn nữ giai đoạn 2 - Nhánh BLUE
LI Fen
Thụy Điển
BILENKO Tetyana
Ukraine
1 | LI Fen |
SWE |
|
2 | BILENKO Tetyana |
UKR |
|
3 | PAVLOVICH Viktoria |
BLR |
Đơn nữ giai đoạn 1 - Bảng C
SHAN Xiaona
Đức
LI Xue
Pháp
1 | SHAN Xiaona |
GER |
|
2 | LI Xue |
FRA |
|
3 | GRZYBOWSKA-FRANC Katarzyna |
POL |
Đơn nữ giai đoạn 1 - Bảng E
YU Fu
Bồ Đào Nha
MONTEIRO DODEAN Daniela
Romania
1 | YU Fu |
POR |
|
2 | MONTEIRO DODEAN Daniela |
ROU |
|
3 | LI Jie |
NED |
Đơn nữ
EKHOLM Matilda
Thụy Điển
BILENKO Tetyana
Ukraine
1 | EKHOLM Matilda |
SWE |
|
2 | BILENKO Tetyana |
UKR |
Đơn nữ giai đoạn 1 - Bảng G
MIKHAILOVA Polina
LB Nga
FEHER Gabriela
Serbia
1 | MIKHAILOVA Polina |
RUS |
|
2 | FEHER Gabriela |
SRB |
|
3 | SAMARA Elizabeta |
ROU |
Đơn nữ giai đoạn 1 - Bảng H
LIU Jia
Áo
BALAZOVA Barbora
Slovakia
1 | LIU Jia |
AUT |
|
2 | BALAZOVA Barbora |
SVK |
|
3 | SHEN Yanfei |
ESP |
Đơn nữ giai đoạn 1 - Bảng F
LI Qian
Ba Lan
LI Fen
Thụy Điển
1 | LI Qian |
POL |
|
2 | LI Fen |
SWE |
|
3 | PESOTSKA Margaryta |
UKR |
Đơn nữ giai đoạn 1 - Bảng B
SOLJA Petrissa
Đức
ODOROVA Eva
Slovakia
1 | SOLJA Petrissa |
GER |
|
2 | ODOROVA Eva |
SVK |
|
3 | BILENKO Tetyana |
UKR |
Đơn nữ giai đoạn 1 - Bảng A
HAN Ying
Đức
VACENOVSKA Iveta
Cộng hòa Séc
1 | HAN Ying |
GER |
|
2 | VACENOVSKA Iveta |
CZE |
|
3 | EKHOLM Matilda |
SWE |
Đơn nữ giai đoạn 1 - Bảng D
HU Melek
Thổ Nhĩ Kỳ
POTA Georgina
Hungary
1 | HU Melek |
TUR |
|
2 | POTA Georgina |
HUN |
|
3 | PAVLOVICH Viktoria |
BLR |
Đơn nữ
PAVLOVICH Viktoria
Belarus
POTA Georgina
Hungary
1 | PAVLOVICH Viktoria |
BLR |
|
2 | POTA Georgina |
HUN |
|
3 | GRZYBOWSKA-FRANC Katarzyna |
POL |