Danh sách thành viên
まろんちゃん
| Giới tính | Nữ |
|---|---|
| Tuổi | U30 |
レンコン
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U50 |
Phản công Nam Po
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
たてさん
| Giới tính | Nữ |
|---|---|
| Tuổi | U40 |
かなみつ
| Giới tính | Nữ |
|---|---|
| Tuổi | U40 |
チリチリ
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U20 |
河野
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
Ông im lặng
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U40 |
