Danh sách thành viên
Daikonkun1996
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U20 |
kijiya
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U60 |
しょうご
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
マティー
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U50 |
