Danh sách thành viên
Hoa đồng tiền
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
丹羽
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U40 |
たきゅ
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
SJ
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U20 |
悪魔
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U20 |
Crystalraw
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
よしき
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U20 |
たいやき
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
