Danh sách thành viên
濱の子猫
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U70 |
タイガ
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U50 |
タカくん
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U40 |
カチオン
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U20 |
ミト
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
trường trung học phổ thông
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
Ai Hayasaka là vợ tôi
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
平野楽
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
