Danh sách thành viên
ゆきりんご
| Giới tính | Nữ |
|---|---|
| Tuổi | U40 |
thuốc bổ
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U20 |
bóng bàn số 2
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
さしもくさ
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
