Danh sách thành viên
Đại Phật Kamakura

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U10 |
mukku

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U70 |
ちぇい

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U30 |
ちなC

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U20 |
こまっちぃ

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U10 |
ハッソ

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U60 |
Tonkii

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U10 |
だやま

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U30 |
phú gia

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U20 |
キモト

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U40 |
từng cái một

Giới tính | |
---|---|
Tuổi |
まや

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U60 |