Danh sách thành viên
どらごん
| Giới tính | Nữ |
|---|---|
| Tuổi | U50 |
ymphyzegbh
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
Minnierex
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
ちい
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U20 |
8円
| Giới tính | Nữ |
|---|---|
| Tuổi | U40 |
つま
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U30 |
イリーガルチョッパー
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U20 |
ハッサン
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
