Danh sách thành viên
たまゆま
| Giới tính | Nữ |
|---|---|
| Tuổi | U40 |
Ya
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
Nitin Jain
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U50 |
SK
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
