Danh sách thành viên
mamo
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi |
なっとう
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U20 |
かもめ太郎
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U20 |
reyna
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
ナムコ
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U40 |
ガミちゃん
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U30 |
はいな
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U50 |
Jack
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U10 |
デンキハル
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
水道チューチン
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Tuổi | U20 |
星野
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
bạch tuộc Akashi
| Giới tính | |
|---|---|
| Tuổi |
