Danh sách thành viên
ジェイ

Giới tính | |
---|---|
Tuổi |
男成颯太

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U10 |
ふらむ

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U30 |
Hirabayashi

Giới tính | |
---|---|
Tuổi |
Fumio Hirabayashi

Giới tính | |
---|---|
Tuổi |
もりこ

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U10 |
かずんば

Giới tính | Nam |
---|---|
Tuổi | U10 |
さっちー

Giới tính | Nữ |
---|---|
Tuổi | U50 |