Kết quả tất cả trận đấu của NAGASAKI Miyu

Statistic 73 Win39 Lose

nữ Trận đấu 1 (2022-02-14)

MORI Sakura

Nhật Bản
XHTG 53

 

NAGASAKI Miyu

Nhật Bản
XHTG 35位

2

  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 11 - 9

1

ANDO Minami

Nhật Bản

 

SUZUKI Rika

Nhật Bản

nữ Trận đấu 3 (2022-02-13)

NAGASAKI Miyu

Nhật Bản
XHTG 35

3

  • 8 - 11
  • 11 - 10
  • 6 - 11
  • 11 - 2
  • 11 - 9

2

Kết quả trận đấu

ISHIKAWA Kasumi

Nhật Bản

nữ Trận đấu 1 (2022-02-13)

MORI Sakura

Nhật Bản
XHTG 53

 

NAGASAKI Miyu

Nhật Bản
XHTG 35位

2

  • 11 - 9
  • 7 - 11
  • 11 - 9

1

ISHIKAWA Kasumi

Nhật Bản

 

HARIMOTO Miwa

Nhật Bản
XHTG 8位

nữ Trận đấu 5 (2022-02-12)

NAGASAKI Miyu

Nhật Bản
XHTG 35

KIHARA Miyuu

Nhật Bản
XHTG 23

nữ Trận đấu 3 (2022-02-12)

NAGASAKI Miyu

Nhật Bản
XHTG 35

1

  • 5 - 11
  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 6 - 11

3

Kết quả trận đấu

KIHARA Miyuu

Nhật Bản
XHTG 23

nữ Trận đấu 4 (2021-12-28)

NAGASAKI Miyu

Nhật Bản
XHTG 35

2

  • 10 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 10
  • 11 - 5
  • 6 - 11

3

Kết quả trận đấu
nữ Trận đấu 1 (2021-12-28)

MORI Sakura

Nhật Bản
XHTG 53

 

NAGASAKI Miyu

Nhật Bản
XHTG 35位

2

  • 11 - 9
  • 10 - 11
  • 11 - 8

1

SATO Hitomi

Nhật Bản
XHTG 248

 

HASHIMOTO Honoka

Nhật Bản

nữ Trận đấu 4 (2021-12-27)

NAGASAKI Miyu

Nhật Bản
XHTG 35

3

  • 11 - 4
  • 11 - 10
  • 11 - 4

0

Kết quả trận đấu

HAN Ying

Đức
XHTG 18

nữ Trận đấu 1 (2021-12-27)

MORI Sakura

Nhật Bản
XHTG 53

 

NAGASAKI Miyu

Nhật Bản
XHTG 35位

2

  • 11 - 9
  • 11 - 9

0

OKADA Kotona

Nhật Bản

 

OKAWA Mami

Nhật Bản

nữ Trận đấu 4 (2021-12-25)

NAGASAKI Miyu

Nhật Bản
XHTG 35

3

  • 11 - 9
  • 6 - 11
  • 10 - 11
  • 11 - 10
  • 11 - 9

2

Kết quả trận đấu

HAN Ying

Đức
XHTG 18

  1. < Trang trước
  2. 1
  3. 2
  4. 3
  5. 4
  6. 5
  7. 6
  8. 7
  9. Trang kế >
  10. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!