Kết quả tất cả trận đấu của HASHIMOTO Honoka

Statistic 65 Win26 Lose

nữ Trận đấu 5 (2024-11-30)

HASHIMOTO Honoka

Nhật Bản
XHTG 30

TAIRA Yurika

Nhật Bản

nữ Trận đấu 2 (2024-11-30)

HASHIMOTO Honoka

Nhật Bản
XHTG 30

1

  • 10 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 4
  • 6 - 11

3

Kết quả trận đấu

TAIRA Yurika

Nhật Bản

nữ Trận đấu 3 (2024-11-24)

HASHIMOTO Honoka

Nhật Bản
XHTG 30

3

  • 11 - 8
  • 11 - 1
  • 11 - 1

0

Kết quả trận đấu

NAGASAKI Miyu

Nhật Bản
XHTG 22

nữ Trận đấu 4 (2024-11-16)

HASHIMOTO Honoka

Nhật Bản
XHTG 30

2

  • 8 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 10 - 12

3

Kết quả trận đấu

TAIRA Yurika

Nhật Bản

nữ Trận đấu 4 (2024-11-09)

HASHIMOTO Honoka

Nhật Bản
XHTG 30

3

  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 11 - 9

0

Kết quả trận đấu

KIHARA Miyuu

Nhật Bản
XHTG 17

nữ Trận đấu 1 (2024-11-09)

HASHIMOTO Honoka

Nhật Bản
XHTG 30

 

SATO Hitomi

Nhật Bản
XHTG 74位

2

  • 11 - 8
  • 11 - 8

0

KIHARA Miyuu

Nhật Bản
XHTG 17

 

Li Rensijia

Trung Quốc

nữ Trận đấu 4 (2024-11-03)

HASHIMOTO Honoka

Nhật Bản
XHTG 30

3

  • 11 - 5
  • 11 - 3
  • 11 - 6

0

Kết quả trận đấu

IDESAWA Kyoka

Nhật Bản
XHTG 118

nữ Trận đấu 2 (2024-10-26)

HASHIMOTO Honoka

Nhật Bản
XHTG 30

3

  • 11 - 4
  • 11 - 3
  • 11 - 6

0

Kết quả trận đấu

EDAHIRO Madoka

Nhật Bản

nữ Trận đấu 3 (2024-10-20)

HASHIMOTO Honoka

Nhật Bản
XHTG 30

3

  • 11 - 10
  • 11 - 8
  • 11 - 9

0

Kết quả trận đấu

EDAHIRO Madoka

Nhật Bản

nữ Trận đấu 3 (2024-10-19)

HASHIMOTO Honoka

Nhật Bản
XHTG 30

3

  • 11 - 3
  • 11 - 6
  • 11 - 7

0

Kết quả trận đấu

IMAEDA Manami

Nhật Bản

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!