Trang web số 1 về đánh giá bóng bàn
Số lượng nhận xét
Mặt vợt:
16145
bài
Cốt vợt:
8623
bài
Trang chủ
Cốt vợt
Mặt vợt
VĐV Hàng Đầu
Giải đấu
Tin tức
BXH Thế giới
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Trang chủ
/
VĐV hàng đầu
/
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới ITTF
/
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đôi Hỗn Hợp
Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đôi Hỗn Hợp 01-2025
Tổng hợp nam
Tổng hợp nữ
Đôi nam
Đôi nữ
Đôi hỗn hợp
475
(
--
)
ASSAR Khalid
EGY
8pt
(0)
ASSAR Khalid
EGY
476
(
--
)
MAGDIEVA Markhabo
UZB
8pt
(0)
ISKANDAROV Shokhrukh
UZB
476
(
↑630
)
KAMALOVA Arujan
UZB
45pt
(0)
KAMALOV Alikhan
UZB
477
(
↑631
)
ZHANG Serena
AUS
45pt
(0)
CAO Jaden
AUS
477
(
--
)
HRIBAR Peter
SLO
7pt
(0)
TOKIC Sara
SLO
478
(
↑632
)
AL-ZOUBI Rakan
JOR
45pt
(0)
LEE Haelin
KOR
478
(
--
)
DANI Mudit
IND
7pt
(0)
DANI Mudit
IND
479
(
↑633
)
JIANG Yiyi
CHN
45pt
(0)
HUA Lei
CHN
479
(
--
)
YUTA Tanaka
JPN
6pt
(0)
AKAE Kaho
KAHO Akae
JPN
480
(
↑634
)
RODRIGUEZ Mariana
COL
45pt
(0)
GARZON Juan
COL
480
(
--
)
MISCHEK Karoline
AUT
6pt
(0)
MISCHEK Karoline
ITA
481
(
--
)
MIRKADIROVA Sarvinoz
KAZ
6pt
(0)
KURMANGALIYEV Alan
KAZ
481
(
↑635
)
RODRIGUEZ Brianna
PUR
45pt
(0)
SHEMESH Owen
PUR
482
(
↑636
)
PEREZ Julia
ARG
45pt
(0)
Facundo LEHNER
ARG
482
(
--
)
EARLEY Sophie
IRL
6pt
(0)
GREEN Connor
ENG
483
(
--
)
MYANDAL Temuulen
MGL
6pt
(0)
MUNKHBAT Undram
MGL
483
(
↑637
)
GUASSARDO Liliana Alicja
SVK
45pt
(0)
Bruno CELIS
CHI
484
(
↑638
)
DAS Syndrela
IND
45pt
(0)
ARYA Sarthak
IND
484
(
--
)
PAVADE Prithika
FRA
5pt
(0)
LEBRUN Felix
FRA
485
(
↑639
)
YU Mandy
USA
45pt
(0)
Luan SANTOS
BRA
485
(
--
)
SINGEORZAN Ioana
ROU
5pt
(0)
IONESCU Eduard
ROU
486
(
--
)
LIANG Jingkun
CHN
5pt
(0)
QIAN Tianyi
CHN
486
(
↑640
)
KAWAKAMI Ryuusei
RYUUSEI Kawakami
JPN
45pt
(0)
TAKAHASHI Aoba
AOBA Takahashi
JPN
487
(
--
)
KALAITZIDOU Eireen
GER
5pt
(0)
VERDONSCHOT Wim
GER
488
(
--
)
BOEKHOUDT Josielienne
ARU
5pt
(0)
Shaofeng XIE
ARU
488
(
↑642
)
Mustafa NEBHAN
TUR
45pt
(0)
BASARAN Nil
TUR
489
(
↑643
)
PINTO Joana
POR
45pt
(0)
GONCALVES Carlos
POR
489
(
--
)
CUMMINGS Natalie
GUY
5pt
(0)
ALLEYNE Joel
GUY
490
(
--
)
DOWELL Mark
BAR
5pt
(0)
DOWELL Mark
BAR
490
(
↑644
)
BARBERA Joan
ESP
45pt
(0)
SANS Martina
ESP
491
(
↑645
)
TOKIC Sara
SLO
45pt
(0)
CLOSSET Tom
BEL
491
(
--
)
DIAZ Fabiola
PUR
5pt
(0)
BIRRIEL RIVERA Oscar
PUR
491
(
--
)
DIAZ Fabiola
PUR
5pt
(0)
Federaci?n Puertorrique?a de Tenis de Mesa 4
PUR
492
(
--
)
CHUNG Rheann
TTO
5pt
(0)
CHUNG Rheann
TTO
492
(
↑646
)
CUX Jenny
GUA
45pt
(0)
GATICA Ricardo
GUA
493
(
↑647
)
CAPANDA David
SRB
45pt
(0)
VANJO Maja
SRB
493
(
--
)
MACHADO Cristina
ESA
5pt
(0)
Melvin MUNOZ
ESA
494
(
↑648
)
ANDRADE Rodrigo
POR
45pt
(0)
SILVA Irina
POR
494
(
--
)
ORANTES Cecilia
ESA
5pt
(0)
SANCHEZ Edgardo
ESA
495
(
--
)
ARIAS Emme
ESA
5pt
(0)
LEIVA Enzo
ESA
495
(
--
)
Federaci?n Salvadore?a de Tenis de Mesa 8
ESA
5pt
(0)
LEIVA Enzo
ESA
495
(
↑649
)
DIMITROV Dimitar
ENG
45pt
(0)
KIRILOVA Yoana
BUL
496
(
--
)
JOUTI Eric
BRA
5pt
(0)
SARDA Mahayla Aime
BRA
496
(
↑650
)
SHIRIEVA Eleonora
UZB
45pt
(0)
SHIRIEV Amir
UZB
497
(
--
)
PRADELLA Thiago
BRA
5pt
(0)
STOLARSKI Lhays
BRA
497
(
↑651
)
ZHOU Guanhong
CHN
45pt
(0)
XUE Shuqing
CHN
498
(
--
)
FIORE Beatriz
BRA
5pt
(0)
DOTI ARADO Felipe
BRA
498
(
↑652
)
SKERBINZ Nina
AUT
44pt
(0)
TISCHBERGER Tobias
AUT
499
(
--
)
NOGUTI Henrique
BRA
5pt
(0)
CORREIA KANASHIRO Beatriz Kaori
BRA
499
(
↑653
)
ISKANDAROV Khusen
UZB
41pt
(0)
Makhliyo MASHARIPOVA
UZB
« Trang đầu
< Trang trước
13
14
15
16
17
18
19
20
21
Trang kế >
Trang cuối »
VĐV Hàng Đầu
Quốc Gia
Việt Nam
Trung Quốc
Nhật Bản
Đức
Phong cách
Lắc Tay
Trái Tay
Cắt Bóng
Mặt Vợt
Nhà Sản Xuất
Butterfly
TSP
Nittaku
Yasaka
XIOM
Kiểu
Mặt gai
Mặt gai nhỏ
Mặt đơn,chống xoáy,mặt gai lớn
Mặt Lớn
Cốt Vợt
Nhà Sản Xuất
Butterfly
TSP
Nittaku
Yasaka
Tay Cầm
Lắc Tay
Cán Kiểu Nhật
Cán Kiểu Trung Quốc
Cắt Bóng
Khác (không đồng nhất, đảo ngược)
Xếp Hạng Đánh Giá
Tổng Hợp
Tốc Độ
Độ Xoáy
Kiểm Soát
Cảm Giác
Giày dép, quần áo và các loại khác
Giày
Quần áo
Quần dài
Áo sơ mi
Vali
Túi xách
Vớ
Khăn
Vòng cổ / Vòng tay
Bóng
Băng dán
Tấm bảo vệ cao su
Miếng dán
Xốp làm sạch
Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!