Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đồng đội Nam 05-2024

49 (--) FIN Phần Lan
FIN
200pt
52 (--) ECU Ecuador
ECU
198pt
53 (--) TUR Thổ Nhĩ Kỳ
TUR
197pt
54 (--) ALG Algeria
ALG
194pt
55 (--) ISR Israel
ISR
192pt
56 (--) LTU Lithuania
LTU
190pt
56 (--) CUB Cuba
CUB
190pt
56 (--) RSA Nam Phi
RSA
190pt
59 (--) ANG Angola
ANG
186pt
60 (--) UZB Uzbekistan
UZB
181pt
61 (--) MAD Madagascar
MAD
177pt
61 (--) BUL Bulgaria
BUL
177pt
63 (--) MAS Malaysia
MAS
176pt
64 (--) PYF French Polynesia
PYF
174pt
65 (--) MRI Mauritius
MRI
173pt
66 (--) JOR Jordan
JOR
170pt
66 (--) COD Congo, the Democratic Republic of the
COD
170pt
68 (--) GUA Guatemala
GUA
168pt
69 (--) TUN Tunisia
TUN
164pt
69 (--) CIV Cte d'Ivoire
CIV
164pt
71 (--) CGO Congo
CGO
160pt
72 (--) VEN Venezuela
VEN
158pt
73 (--) UAE UAE
UAE
154pt
73 (--) SRI Sri Lanka
SRI
154pt
75 (--) SEN Senegal
SEN
148pt
75 (--) LBN Li Băng
LBN
148pt
77 (--) PHI Philippines
PHI
146pt
78 (--) QAT Qatar
QAT
144pt
78 (--) MDA Moldova, Republic of
MDA
144pt
80 (--) FIJ Fiji
FIJ
143pt
81 (--) DOM Cộng hòa Dominica
DOM
136pt
81 (--) INA Indonesia
INA
136pt
83 (--) GHA Ghana
GHA
134pt
84 (--) SMR San Marino
SMR
130pt
84 (--) VAN Vanuatu
VAN
130pt
86 (--) ERI Eritrea
ERI
128pt
87 (--) VIE Việt Nam
VIE
126pt
88 (--) MAC Macao
MAC
125pt
89 (--) NOR Na Uy
NOR
124pt
90 (--) TKM Turkmenistan
TKM
122pt
90 (--) PAK Pakistan
PAK
122pt
92 (--) NCL New Caledonia
NCL
119pt
92 (--) MAR Morocco
MAR
119pt
94 (--) NEP Nepal
NEP
115pt
95 (--) MGL Mongolia
MGL
112pt
96 (--) PER Peru
PER
110pt
97 (--) CYP Síp
CYP
108pt
98 (--) KGZ Kyrgyzstan
KGZ
105pt
99 (--) BEN Benin
BEN
103pt
99 (--) PNG Papua New Guinea
PNG
103pt
  1. < Trang trước
  2. 1
  3. 2
  4. 3
  5. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!