Bảng xếp hạng bóng bàn thế giới Đồng đội Nam 04-2024

1 (--) CHN Trung Quốc
CHN
300pt
2 (--) GER Đức
GER
298pt
3 (--) JPN Nhật Bản
JPN
296pt
4 (--) KOR Hàn Quốc
KOR
294pt
5 (↑7) TPE Đài Loan
TPE
290pt
5 (↑6) BRA Brazil
BRA
290pt
5 (--) SWE Thụy Điển
SWE
290pt
8 (--) IND Ấn Độ
IND
286pt
9 (--) FRA Pháp
FRA
284pt
10 (↑11) AUT Áo
AUT
282pt
11 (↓10) POR Bồ Đào Nha
POR
279pt
12 (--) CRO Croatia
CRO
278pt
13 (--) ENG Anh
ENG
277pt
14 (--) HKG Hong Kong
HKG
274pt
15 (↓14) SLO Slovenia
SLO
272pt
16 (--) EGY Ai Cập
EGY
270pt
17 (↓16) NGR Nigeria
NGR
266pt
18 (--) ROU Romania
ROU
262pt
18 (--) DEN Đan Mạch
DEN
262pt
20 (↑21) CZE Cộng hòa Séc
CZE
260pt
20 (↓18) SVK Slovakia
SVK
260pt
22 (--) RUS LB Nga
RUS
257pt
23 (--) BLR Belarus
BLR
256pt
24 (--) UKR Ukraine
UKR
255pt
25 (--) BEL Bỉ
BEL
254pt
26 (--) HUN Hungary
HUN
252pt
27 (--) USA Mỹ
USA
248pt
28 (--) POL Ba Lan
POL
246pt
29 (--) IRI Iran
IRI
244pt
29 (--) ITA Italy
ITA
244pt
31 (--) ARG Argentina
ARG
240pt
31 (--) ESP Tây Ban Nha
ESP
240pt
33 (--) PUR Puerto Rico
PUR
236pt
34 (--) GRE Hy Lạp
GRE
234pt
35 (--) SRB Serbia
SRB
232pt
36 (↑38) THA Thái Lan
THA
228pt
37 (--) CHI Chile
CHI
227pt
38 (↓36) AUS Australia
AUS
226pt
39 (--) SGP Singapore
SGP
225pt
40 (--) NED Hà Lan
NED
224pt
41 (--) MEX Mexico
MEX
220pt
42 (--) PRK CHDCND Triều Tiên
PRK
216pt
43 (--) PAR Paraguay
PAR
214pt
44 (--) CAN Canada
CAN
212pt
45 (--) NZL New Zealand
NZL
211pt
46 (--) TOG Togo
TOG
210pt
47 (--) KAZ Kazakhstan
KAZ
208pt
47 (--) SUI Thụy Sĩ
SUI
208pt
49 (--) KSA Saudi Arabia
KSA
200pt
49 (--) LUX Luxembourg
LUX
200pt
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!