- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Pháp / Sabhi Myshaal / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Sabhi Myshaal
2018 Tiếng Hungari Junior và Cadet Open
3
- 11 - 4
- 11 - 6
- 11 - 4
0
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 503
WETZEL Felix
Đức
XHTG: 364
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 503
NOVEL Matija
Slovenia
Giải vô địch trẻ châu Âu 2018
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 503
KUBIK Maciej
Ba Lan
XHTG: 202
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 503
HOLLO Mike
Đức
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 503
PUPPO Andrea
Italy
XHTG: 307
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 503
KLAJBER Adam
Slovakia
XHTG: 893
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 503
SCHARRER Mauro
Thụy Sĩ
XHTG: 1128
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 503
IZUMRUDOV Denis
LB Nga
2
- 12 - 10
- 11 - 9
- 9 - 11
- 12 - 14
- 6 - 11
3
