- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Pháp / Sabhi Myshaal / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Sabhi Myshaal
2018 Tiếng Hungari Junior và Cadet Open
3
- 11 - 4
- 11 - 6
- 11 - 4
0
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 519
WETZEL Felix
Đức
XHTG: 394
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 519
NOVEL Matija
Slovenia
Giải vô địch trẻ châu Âu 2018
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 519
KUBIK Maciej
Ba Lan
XHTG: 207
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 519
HOLLO Mike
Đức
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 519
PUPPO Andrea
Italy
XHTG: 320
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 519
KLAJBER Adam
Slovakia
XHTG: 919
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 519
SCHARRER Mauro
Thụy Sĩ
XHTG: 898
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 519
IZUMRUDOV Denis
LB Nga
2
- 12 - 10
- 11 - 9
- 9 - 11
- 12 - 14
- 6 - 11
3