- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Pháp / Sabhi Myshaal / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Sabhi Myshaal
2019 ITTF Junior Circuit Premium Junior Junior và Cadet Open
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 381
GREBNEV Maksim
LB Nga
XHTG: 740
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 381
OSIRO Pedro
Thụy Sĩ
XHTG: 703
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 381
KURMAMBAYEV Sagantay
Kazakhstan
XHTG: 477
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 381
AKHMETSAFIN Damir
LB Nga
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 381
CASTRO Rogelio
Mexico
XHTG: 118
0
- 7 - 11
- 9 - 11
- 6 - 11
3
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 381
MYANDAL Temuulen
Mongolia
XHTG: 745
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 381
SHORT Cade
Wales
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 381
FRIIS Martin
Thụy Điển
XHTG: 820
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 381