- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Pháp / Sabhi Myshaal / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Sabhi Myshaal
2016 Slovak Cadet Open - ITTF Junior Circuit
2
- 6 - 11
- 12 - 14
- 11 - 9
- 11 - 6
- 7 - 11
3
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 385
TAI Ming-Wei
Đài Loan
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 385
KULCZYCKI Samuel
Ba Lan
XHTG: 93
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 385
MARTINKO Tomas
Cộng hòa Séc
XHTG: 761
3
- 11 - 7
- 11 - 3
- 11 - 1
0
3
- 11 - 8
- 12 - 10
- 11 - 5
0
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 385
MIASTOWSKI Maksymilian
Ba Lan
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 385
3
- 11 - 8
- 11 - 8
- 15 - 13
0

DRAB Matus
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 385
3
- 11 - 6
- 11 - 4
- 12 - 10
0

GROTE Max
2016 Bỉ Junior & Cadet Open - ITTF Junior Circuit
SABHI Myshaal
Pháp
XHTG: 385