Thống kê các trận đấu của Miu Hirano

2017 Giải vô địch ITTF Á

Đơn Nữ  Chung kết (2017-04-15 18:45)

MIU Hirano

Nhật Bản
XHTG: 15

3

  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 11 - 7

0

Kết quả trận đấu

CHEN Meng

Trung Quốc

【Video】MIU Hirano VS CHEN Meng, chung kết 2017 Giải vô địch ITTF Á Xem video
Đơn Nữ  Bán kết (2017-04-15 11:30)

MIU Hirano

Nhật Bản
XHTG: 15

3

  • 11 - 7
  • 11 - 9
  • 11 - 8

0

Kết quả trận đấu

Zhu Yuling

Trung Quốc
XHTG: 18

【Video】MIU Hirano VS Zhu Yuling, bán kết 2017 Giải vô địch ITTF Á Xem video
Đơn Nữ  Tứ kết (2017-04-14 17:40)

MIU Hirano

Nhật Bản
XHTG: 15

3

  • 3 - 11
  • 12 - 14
  • 11 - 9
  • 16 - 14
  • 12 - 10

2

Kết quả trận đấu

DING Ning

Trung Quốc

【Video】DING Ning VS MIU Hirano, tứ kết 2017 Giải vô địch ITTF Á Xem video
Đơn Nữ  Vòng 16 (2017-04-14 12:20)

MIU Hirano

Nhật Bản
XHTG: 15

3

  • 11 - 6
  • 11 - 1
  • 11 - 9

0

Kết quả trận đấu

CHENG I-Ching

Đài Loan
XHTG: 11

Đơn Nữ  Vòng 32 (2017-04-14 10:00)

MIU Hirano

Nhật Bản
XHTG: 15

3

  • 12 - 10
  • 11 - 4
  • 11 - 3

0

Kết quả trận đấu

LEE Zion

Hàn Quốc
XHTG: 149

Đơn Nữ  Vòng 64 (2017-04-13 18:30)

MIU Hirano

Nhật Bản
XHTG: 15

3

  • 11 - 4
  • 11 - 4
  • 11 - 5

0

Kết quả trận đấu

SAWETTABUT Jinnipa

Thái Lan
XHTG: 169

2017 Seamaster 2017 ITTF World Tour Platinum, Qatar Open

Đôi nữ  Tứ kết (2017-02-24 14:00)

MIU Hirano

Nhật Bản
XHTG: 15

 

ISHIKAWA Kasumi

Nhật Bản

2

  • 6 - 11
  • 11 - 7
  • 10 - 12
  • 13 - 11
  • 6 - 11

3

DOO Hoi Kem

Hong Kong
XHTG: 37

 

LEE Ho Ching

Hong Kong

Đơn Nữ  Vòng 32 (2017-02-23 16:50)

MIU Hirano

Nhật Bản
XHTG: 15

1

  • 11 - 7
  • 7 - 11
  • 7 - 11
  • 5 - 11
  • 5 - 11

4

Kết quả trận đấu

GU Yuting

Trung Quốc

【Video】MIU Hirano VS GU Yuting, vòng 32 2017 Seamaster 2017 Platinum, Qatar Open Xem video
Đôi nữ  Vòng 16 (2017-02-23 10:45)

MIU Hirano

Nhật Bản
XHTG: 15

 

ISHIKAWA Kasumi

Nhật Bản

3

  • 6 - 11
  • 11 - 6
  • 12 - 10
  • 11 - 5

1

LIN Ye

Singapore

 

ZHOU Yihan

Singapore

Đôi nữ  Vòng 16 (2017-02-22 19:30)

MIU Hirano

Nhật Bản
XHTG: 15

 

ISHIKAWA Kasumi

Nhật Bản

3

  • 6 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 4
  • 11 - 4

2

CHO Hala

Hàn Quốc

 

CHOI Hyojoo

Hàn Quốc
XHTG: 80

  1. « Trang đầu
  2. 32
  3. 33
  4. 34
  5. 35
  6. 36
  7. 37
  8. 38
  9. 39
  10. 40
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!