- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Đức / GRIESEL Mia / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của GRIESEL Mia
2018 Slovak Cadet Open
GRIESEL Mia
Đức
XHTG: 207
KUBIAK Anna
Ba Lan
GRIESEL Mia
Đức
XHTG: 207
WRZOSEK Wiktoria
Ba Lan
2018 Swedish Junior và Cadet Open
GRIESEL Mia
Đức
XHTG: 207
GODA Hana
Ai Cập
XHTG: 28
GRIESEL Mia
Đức
XHTG: 207
IANAU Patricia
Romania
GRIESEL Mia
Đức
XHTG: 207
MURASHKINA Tatiana
LB Nga
GRIESEL Mia
Đức
XHTG: 207
ZHENG Xijin
Hà Lan
GRIESEL Mia
Đức
XHTG: 207
ARLIA Nicole
Italy
XHTG: 319
GRIESEL Mia
Đức
XHTG: 207
BERESNEVA Anastasiia
LB Nga
GRIESEL Mia
Đức
XHTG: 207
SODERLUND Elvira
Thụy Điển