- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Pháp / PORET Thibault / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của PORET Thibault
2019 ITTF Junior Circuit Premium Junior Junior và Cadet Open
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 71
HOLLO Mike
Đức
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 71
SKALA Radek
Cộng hòa Séc
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 71
KURMANGALIYEV Alan
Kazakhstan
XHTG: 186
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 71
VAN DESSEL Mael
Luxembourg
XHTG: 416
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 71
SIRAJ Shayan
Anh
XHTG: 635
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 71
BRHEL Stepan
Cộng hòa Séc
XHTG: 524
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 71
IZUMRUDOV Denis
LB Nga
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 71
SUZUKI Hayate
Nhật Bản
XHTG: 510
PORET Thibault
Pháp
XHTG: 71
OSIRO Pedro
Thụy Sĩ
XHTG: 625
2
- 8 - 11
- 11 - 9
- 4 - 11
- 11 - 6
- 7 - 11
3