- Trang chủ / Kết quả trận đấu / Ứng cử viên Ngôi sao WTT Bangkok 2024 (THA)
Ứng cử viên Ngôi sao WTT Bangkok 2024 (THA)
Đơn nam
Trận đấu nổi bật:Đơn nam
HARIMOTO Tomokazu
Nhật Bản
LIN Gaoyuan
Trung Quốc
1 |
![]() |
HARIMOTO Tomokazu
TOMOKAZU Harimoto |
![]() JPN |
2 |
![]() |
LIN Gaoyuan |
![]() CHN |
Đơn nữ
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ
MIMA Ito
Nhật Bản
HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
1 |
![]() |
MIMA Ito |
![]() JPN |
2 |
![]() |
HASHIMOTO Honoka
HONOKA Hashimoto |
![]() JPN |
Đôi nam
Trận đấu nổi bật:Đôi nam
1 |
![]() |
MATSUSHIMA Sora
SORA Matsushima |
![]() JPN |
![]() |
HARIMOTO Tomokazu
TOMOKAZU Harimoto |
![]() JPN |
|
2 |
![]() |
KAO Cheng-Jui |
![]() TPE |
![]() |
CHUANG Chih-Yuan |
![]() TPE |
Đôi nữ
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ
1 |
![]() |
HASHIMOTO Honoka
HONOKA Hashimoto |
![]() JPN |
![]() |
SATO Hitomi
HITOMI Sato |
![]() JPN |
|
2 |
![]() |
SHIN Yubin |
![]() KOR |
![]() |
JEON Jihee |
![]() KOR |
Đôi nam nữ
Trận đấu nổi bật:Đôi nam nữ
1 |
![]() |
HAYATA Hina
HINA Hayata |
![]() JPN |
![]() |
HARIMOTO Tomokazu
TOMOKAZU Harimoto |
![]() JPN |
|
2 |
![]() |
DOO Hoi Kem |
![]() HKG |
![]() |
WONG Chun Ting |
![]() HKG |