Thống kê các trận đấu của Putuntica Andrei

2014 Ba Lan Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit

Đơn nam trẻ  (2014-05-28 09:00)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 292

3

  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 5 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 7

2

MASLOWSKI Jakub

MASLOWSKI Jakub

2014 Ý Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit

Đôi nam thiếu niên  Bán kết (2014-03-16 16:35)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 292

 

URSU Vladislav

Moldova, Republic of
XHTG: 312

2

  • 8 - 11
  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 11 - 9
  • 8 - 11

3

PLETEA Cristian

Romania
XHTG: 221

 

SIPOS Rares

Romania
XHTG: 177

Đơn nam thiếu niên  Vòng 16 (2014-03-16 14:35)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 292

1

  • 11 - 13
  • 11 - 4
  • 4 - 11
  • 8 - 11

3

Kết quả trận đấu
Đơn nam thiếu niên  Vòng 32 (2014-03-16 13:35)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 292

3

  • 11 - 5
  • 11 - 7
  • 11 - 5

0

Kết quả trận đấu
Đôi nam thiếu niên  Tứ kết (2014-03-16 12:35)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 292

 

URSU Vladislav

Moldova, Republic of
XHTG: 312

3

  • 11 - 4
  • 11 - 7
  • 7 - 11
  • 11 - 9

1

GEORGSSON Vilmer

Thụy Điển

 

NILSSON Melker

Thụy Điển

Đôi nam thiếu niên  Vòng 16 (2014-03-16 11:05)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 292

 

URSU Vladislav

Moldova, Republic of
XHTG: 312

3

  • 11 - 7
  • 11 - 6
  • 11 - 5

0

Đôi nam thiếu niên  Vòng 32 (2014-03-15 19:50)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 292

 

URSU Vladislav

Moldova, Republic of
XHTG: 312

3

  • 11 - 4
  • 11 - 9
  • 11 - 9

0

GIARDI Federico

San Marino
XHTG: 810

 

MIHAILOVIC Nikola

Bosnia và Herzegovina

Đơn nam trẻ  Vòng 32 (2014-03-13 10:00)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 292

2

  • 9 - 11
  • 9 - 11
  • 12 - 10
  • 2 - 11
  • 11 - 6
  • 10 - 12

4

Kết quả trận đấu
Đơn nam trẻ  (2014-03-12 15:45)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 292

3

  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 11 - 5

0

Kết quả trận đấu
Đôi nam trẻ  Vòng 32 (2014-03-12 13:45)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 292

 

URSU Vladislav

Moldova, Republic of
XHTG: 312

1

  • 6 - 11
  • 11 - 5
  • 10 - 12
  • 9 - 11

3

  1. « Trang đầu
  2. 28
  3. 29
  4. 30
  5. 31
  6. 32
  7. 33
  8. 34
  9. 35
  10. 36
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!