Thống kê các trận đấu của Putuntica Andrei

2017 ITTF Challenge, Belgosstrakh Belarus Mở

U21 nam  (2017-03-15 10:30)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 342

3

  • 11 - 7
  • 11 - 6
  • 6 - 11
  • 12 - 10

1

Kết quả trận đấu

2017 Séc Junior & Cadet Open, ITTF cao cấp Junior Circuit

Junior BoysSingles  Bán kết (2017-02-09 17:15)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 342

1

  • 7 - 11
  • 4 - 11
  • 5 - 11
  • 11 - 8
  • 7 - 11

4

Kết quả trận đấu

WANG Chenxi

Azerbaijan

Junior BoysSingles  Tứ kết (2017-02-09 15:45)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 342

4

  • 11 - 5
  • 13 - 15
  • 11 - 4
  • 11 - 4
  • 8 - 11
  • 11 - 8

2

Kết quả trận đấu

STUMPER Kay

Đức
XHTG: 107

Junior BoysSingles  Vòng 16 (2017-02-09 11:50)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 342

4

  • 6 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 5
  • 13 - 11
  • 9 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 5

3

Kết quả trận đấu
Junior BoysSingles  Vòng 32 (2017-02-09 10:20)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 342

4

  • 17 - 19
  • 11 - 8
  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 8 - 11
  • 15 - 17
  • 11 - 4

3

Kết quả trận đấu

VALENTA Jan

Cộng hòa Séc
XHTG: 464

Junior BoysSingles  Vòng 64 (2017-02-08 20:10)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 342

4

  • 11 - 5
  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 11 - 5

0

Kết quả trận đấu
Đôi Junior Boys  Vòng 32 (2017-02-08 17:30)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 342

 

URSU Vladislav

Moldova, Republic of
XHTG: 441

2

  • 8 - 11
  • 11 - 5
  • 4 - 11
  • 13 - 11
  • 5 - 11

3

2016 Hungary Junior & Cadet Open - ITTF cao cấp Junior Circuit

Đôi nam trẻ  Vòng 64 (2016-11-06 16:15)

MUTTI Matteo

Italy
XHTG: 129

 

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 342

2

  • 4 - 11
  • 7 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 5
  • 8 - 11

3

Đơn nam trẻ  Vòng 32 (2016-11-03 12:15)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 342

2

  • 11 - 7
  • 10 - 12
  • 11 - 5
  • 7 - 11
  • 3 - 11
  • 4 - 11

4

Kết quả trận đấu

SIPOS Rares

Romania
XHTG: 180

Đơn nam trẻ  Vòng 64 (2016-11-03 10:50)

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 342

4

  • 11 - 6
  • 5 - 11
  • 11 - 8
  • 13 - 11
  • 10 - 12
  • 8 - 11
  • 11 - 8

3

Kết quả trận đấu
  1. « Trang đầu
  2. 15
  3. 16
  4. 17
  5. 18
  6. 19
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!