Thống kê các trận đấu của OSHIMA Yuya

Năm học 2017 Universiade mùa hè

Đôi nam  Vòng 16

MASATAKA Morizono

Nhật Bản

 

OSHIMA Yuya

Nhật Bản

3

  • 11 - 6
  • 11 - 4
  • 10 - 12
  • 11 - 3

1

Đôi nam  Vòng 32

MASATAKA Morizono

Nhật Bản

 

OSHIMA Yuya

Nhật Bản

3

  • 11 - 9
  • 11 - 4
  • 11 - 4

0

Đôi nam  Vòng 64

MASATAKA Morizono

Nhật Bản

 

OSHIMA Yuya

Nhật Bản

3

  • 11 - 5
  • 11 - 2
  • 11 - 4

0

KAVIKESHAWA Bimsara

KAVIKESHAWA Bimsara

 

KULAPPUWA Imantha

Sri Lanka
XHTG: 616

2017 Seamaster 2017 ITTF World Tour Platinum, Australian Open

Đơn nam  Tứ kết (2017-07-06 16:45)

OSHIMA Yuya

Nhật Bản

2

  • 8 - 11
  • 11 - 7
  • 8 - 11
  • 11 - 7
  • 4 - 11
  • 8 - 11

4

Kết quả trận đấu

DRINKHALL Paul

Anh
XHTG: 139

Đơn nam  Vòng 16 (2017-07-05 20:00)

OSHIMA Yuya

Nhật Bản

4

  • 11 - 7
  • 12 - 10
  • 11 - 8
  • 11 - 5

0

Kết quả trận đấu

FREITAS Marcos

Bồ Đào Nha
XHTG: 49

【Video】FREITAS Marcos VS YUYA Oshima, vòng 16 2017 Seamaster 2017 Platinum, Australian Open Xem video
Đơn nam  Vòng 32 (2017-07-04 20:00)

OSHIMA Yuya

Nhật Bản

4

  • 8 - 11
  • 7 - 11
  • 5 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 11 - 5
  • 11 - 7

3

Kết quả trận đấu

ANTHONY Amalraj

Ấn Độ
XHTG: 316

2017 Seamaster 2017 ITTF World Tour Platinum, China Open

Đơn nam  Tứ kết (2017-06-24 11:30)

OSHIMA Yuya

Nhật Bản

3

  • 12 - 10
  • 7 - 11
  • 11 - 6
  • 8 - 11
  • 9 - 11
  • 15 - 13
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu

OVTCHAROV Dimitrij

Đức
XHTG: 17

【Video】YUYA Oshima VS OVTCHAROV Dimitrij, tứ kết 2017 Seamaster 2017 Platinum, China Open Xem video
Đơn nam  Vòng 32 (2017-06-22 15:10)

OSHIMA Yuya

Nhật Bản

4

  • 11 - 9
  • 11 - 3
  • 8 - 11
  • 11 - 5
  • 5 - 11
  • 11 - 6

2

Kết quả trận đấu

LAM Siu Hang

Hong Kong
XHTG: 138

Đôi nam  Vòng 16 (2017-06-22 12:00)

NIWA Koki

Nhật Bản

 

OSHIMA Yuya

Nhật Bản

1

  • 8 - 11
  • 12 - 14
  • 11 - 6
  • 8 - 11

3

2017 Seamaster 2017 ITTF World Tour Platinum, LION Japan Open

Đôi nam  Bán kết (2017-06-17 12:00)

MASATAKA Morizono

Nhật Bản

 

OSHIMA Yuya

Nhật Bản

1

  • 7 - 11
  • 9 - 11
  • 11 - 6
  • 9 - 11

3

NIWA Koki

Nhật Bản

 

MAHARU Yoshimura

Nhật Bản
XHTG: 39

  1. « Trang đầu
  2. 6
  3. 7
  4. 8
  5. 9
  6. 10
  7. 11
  8. 12
  9. 13
  10. 14
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!