Thống kê các trận đấu của Valuch Alexander

Bộ nạp WTT Olomouc 2024 (CZE)

Đôi nam  Vòng 16 (2024-08-22 13:00)

KLAJBER Adam

Slovakia
XHTG: 786

 

VALUCH Alexander

Slovakia
XHTG: 289

0

  • 7 - 11
  • 9 - 11
  • 9 - 11

3

ZHUBANOV Sanzhar

Kazakhstan
XHTG: 320

 

KENZHIGULOV Aidos

Kazakhstan
XHTG: 282

Đôi nam  (2024-08-21 16:00)

KLAJBER Adam

Slovakia
XHTG: 786

 

VALUCH Alexander

Slovakia
XHTG: 289

3

  • 11 - 4
  • 11 - 5
  • 11 - 4

0

TEPIC Pero

Serbia
XHTG: 643

 

BOGNAR Bence

Serbia
XHTG: 781

Đôi nam  (2024-08-21 16:00)

VALUCH Alexander

Slovakia
XHTG: 289

 

KLAJBER Adam

Slovakia
XHTG: 786

3

  • 11 - 4
  • 11 - 5
  • 11 - 4

0

TEPIC Pero

Serbia
XHTG: 643

 

BOGNAR Bence

Serbia
XHTG: 781

WTT Feeder Varazdin 2024

Đơn nam  (2024-04-02 15:00)

VALUCH Alexander

Slovakia
XHTG: 289

0

  • 7 - 11
  • 2 - 11
  • 9 - 11

3

Kết quả trận đấu

Bộ nạp WTT Otocec 2024 (SLO)

Đôi nam nữ  (2024-03-28 10:00)

VALUCH Alexander

Slovakia
XHTG: 289

 

ILLASOVA Adriana

Slovakia
XHTG: 452

2

  • 8 - 11
  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 11 - 7
  • 9 - 11

3

RONCALLO Valentina

Italy
XHTG: 504

 

ROSSI Carlo

Italy
XHTG: 213

Đơn nam  (2024-03-27 18:20)

VALUCH Alexander

Slovakia
XHTG: 289

2

  • 8 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 10 - 12
  • 8 - 11

3

Kết quả trận đấu

PLETEA Cristian

Romania
XHTG: 246

Đơn nam  (2024-03-27 10:00)

VALUCH Alexander

Slovakia
XHTG: 289

3

  • 11 - 6
  • 11 - 6
  • 11 - 4

0

Kết quả trận đấu

MONGIUSTI Mattias

San Marino
XHTG: 981

Đôi nam  (2024-03-26 12:20)

VALUCH Alexander

Slovakia
XHTG: 289

 

AHMADIAN Mahdi

XHTG: 1066

0

  • 3 - 11
  • 8 - 11
  • 8 - 11

3

 

URSU Vladislav

Moldova, Republic of
XHTG: 230

Đôi nam nữ  (2024-03-26 10:00)

VALUCH Alexander

Slovakia
XHTG: 289

 

ILLASOVA Adriana

Slovakia
XHTG: 452

3

  • 6 - 11
  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 6

2

BLASKOVA Zdena

Cộng hòa Séc
XHTG: 574

 

VALENTA Jan

Cộng hòa Séc
XHTG: 373

2023 Bộ nạp WTT Dusseldorf III

Đôi nam  (2023-11-28 13:30)

VALUCH Alexander

Slovakia
XHTG: 289

 

ZELINKA Jakub

Slovakia
XHTG: 300

2

  • 9 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 3 - 11

3

LEVAJAC Dimitrije

Serbia
XHTG: 353

 

PUTUNTICA Andrei

Moldova, Republic of
XHTG: 283

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!