Thống kê các trận đấu của Ri Hyon Sim

LIEBHERR 2017 Giải vô địch Bóng bàn Thế giới

Độc thân nữ  Vòng 32 (2017-06-01 16:15)

RI Hyon Sim

CHDCND Triều Tiên

1

  • 10 - 12
  • 11 - 7
  • 7 - 11
  • 5 - 11
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu

ISHIKAWA Kasumi

Nhật Bản

Đôi nữ  Vòng 16 (2017-06-01 11:15)

RI Hyon Sim

CHDCND Triều Tiên

 

RI Mi Gyong

CHDCND Triều Tiên

1

  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 13
  • 6 - 11

4

HAYATA Hina

Nhật Bản
XHTG: 5

 

MIMA Ito

Nhật Bản
XHTG: 10

Hỗn hợp Đôi  Vòng 16 (2017-06-01 10:00)

PAK Sin Hyok

CHDCND Triều Tiên

 

RI Hyon Sim

CHDCND Triều Tiên

1

  • 11 - 4
  • 7 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 13
  • 6 - 11

4

MAHARU Yoshimura

Nhật Bản
XHTG: 44

 

ISHIKAWA Kasumi

Nhật Bản

Độc thân nữ  Vòng 64 (2017-05-31 19:30)

RI Hyon Sim

CHDCND Triều Tiên

4

  • 12 - 10
  • 12 - 10
  • 12 - 14
  • 10 - 12
  • 11 - 13
  • 11 - 9
  • 11 - 7

3

Kết quả trận đấu
Đôi nữ  Vòng 32 (2017-05-31 18:00)

RI Hyon Sim

CHDCND Triều Tiên

 

RI Mi Gyong

CHDCND Triều Tiên

4

  • 11 - 6
  • 4 - 11
  • 6 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 5
  • 13 - 15
  • 12 - 10

3

Độc thân nữ  Vòng 128 (2017-05-31 10:00)

RI Hyon Sim

CHDCND Triều Tiên

4

  • 11 - 7
  • 11 - 6
  • 11 - 5
  • 11 - 6

0

Kết quả trận đấu
Hỗn hợp Đôi  Vòng 32 (2017-05-30 21:15)

PAK Sin Hyok

CHDCND Triều Tiên

 

RI Hyon Sim

CHDCND Triều Tiên

4

  • 11 - 6
  • 11 - 6
  • 11 - 3
  • 12 - 10

0

ALTO Gaston

Argentina
XHTG: 511

 

CODINA Ana

Argentina
XHTG: 108

Đôi nữ  Vòng 64 (2017-05-30 19:30)

RI Hyon Sim

CHDCND Triều Tiên

 

RI Mi Gyong

CHDCND Triều Tiên

4

  • 11 - 8
  • 11 - 4
  • 11 - 3
  • 11 - 9

0

Hỗn hợp Đôi  Vòng 64 (2017-05-30 18:30)

PAK Sin Hyok

CHDCND Triều Tiên

 

RI Hyon Sim

CHDCND Triều Tiên

4

  • 12 - 10
  • 11 - 4
  • 11 - 6
  • 11 - 4

0

STOYANOV Niagol

Italy
XHTG: 150

 

VIVARELLI Debora

Italy
XHTG: 96

2017 Giải vô địch ITTF Á

Đôi nữ  Tứ kết (2017-04-14 14:25)

RI Hyon Sim

CHDCND Triều Tiên

 

RI Mi Gyong

CHDCND Triều Tiên

1

  • 4 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 8
  • 10 - 12

3

MIMA Ito

Nhật Bản
XHTG: 10

 

HAYATA Hina

Nhật Bản
XHTG: 5

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!