Thống kê các trận đấu của Hirano Sayaka

2003 Croatia Mở

Đôi nữ  Vòng 16 (2003-01-24 20:00)

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

 
KONISHI An

KONISHI An

2

  • 13 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 13
  • 10 - 12
  • 12 - 10
  • 6 - 11

4

GUO Yan (1982)

GUO Yan (1982)

 
NIU Jianfeng

NIU Jianfeng

Đơn Nữ  Vòng 32 (2003-01-24 17:00)

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

4

  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 7
  • 11 - 5
  • 5 - 11
  • 11 - 6

2

Kết quả trận đấu
Đơn Nữ  Vòng 64 (2003-01-24 11:45)

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

4

  • 6 - 11
  • 5 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 11 - 9
  • 11 - 5

2

STRUSE Nicole

STRUSE Nicole

Đơn nữ 

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

4

  • 11 - 8
  • 11 - 4
  • 11 - 8
  • 11 - 8

0

VOLAKAKI Archontoula

VOLAKAKI Archontoula

Đơn nữ 

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

4

  • 24 - 22
  • 11 - 9
  • 11 - 2
  • 11 - 4

0

TAMBORINI Aurelie

TAMBORINI Aurelie

Đôi nữ  Vòng 16

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

 
KONISHI An

KONISHI An

3

  • 11 - 8
  • 10 - 12
  • 12 - 10
  • 11 - 7

1

BAKULA Andrea

BAKULA Andrea

 
PAOVIC Sandra

PAOVIC Sandra

Đôi nữ  Vòng 32

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

 
KONISHI An

KONISHI An

3

  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 7 - 11
  • 11 - 7

1

KASABOVA Asya

KASABOVA Asya

 

2002 ĐAN MẠCH Mở

Đơn Nữ  Vòng 16 (2002-11-23 11:15)

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

1

  • 3 - 11
  • 11 - 9
  • 3 - 11
  • 7 - 11
  • 5 - 11

4

ZHANG Yining

ZHANG Yining

Đôi nữ  Vòng 16 (2002-11-22 19:00)

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

 
KISHIDA Satoko

KISHIDA Satoko

2

  • 10 - 12
  • 9 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 4
  • 9 - 11
  • 6 - 11

4

BATORFI Csilla

BATORFI Csilla

 
Đơn Nữ  Vòng 32 (2002-11-22 16:00)

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

4

  • 11 - 9
  • 11 - 1
  • 6 - 11
  • 11 - 7
  • 6 - 11
  • 11 - 13
  • 11 - 5

3

HIURA Reiko

HIURA Reiko

  1. « Trang đầu
  2. < Trang trước
  3. 61
  4. 62
  5. 63
  6. 64
  7. 65
  8. 66
  9. 67
  10. 68
  11. 69
  12. Trang kế >

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!