- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Nhật Bản / Hirano Sayaka / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Hirano Sayaka
2003 BRAZILIAN Mở
HIRANO Sayaka
Nhật Bản
4
- 11 - 3
- 11 - 5
- 3 - 11
- 11 - 3
- 11 - 5
1
![LU Yun-Feng](https://vn.tabletennis-reference.com/img/player.jpg)
LU Yun-Feng
HIRANO Sayaka
Nhật Bản
1
- 12 - 10
- 7 - 11
- 12 - 14
- 6 - 11
- 13 - 15
4
![UMEMURA Aya](https://vn.tabletennis-reference.com/img/player.jpg)
UMEMURA Aya
3
- 8 - 11
- 11 - 9
- 11 - 9
- 3 - 11
- 11 - 8
- 9 - 11
- 6 - 11
4
![KISHIDA Satoko](https://vn.tabletennis-reference.com/img/player.jpg)
KISHIDA Satoko
![UMEMURA Aya](https://vn.tabletennis-reference.com/img/player.jpg)
UMEMURA Aya
HIRANO Sayaka
Nhật Bản
4
- 11 - 6
- 11 - 6
- 11 - 5
- 11 - 6
0
![HASEGAVA Lais](https://vn.tabletennis-reference.com/img/player.jpg)
HASEGAVA Lais
HIRANO Sayaka
Nhật Bản
4
- 11 - 5
- 11 - 8
- 11 - 2
- 12 - 10
0
![BATORFI Csilla](https://vn.tabletennis-reference.com/img/player.jpg)
BATORFI Csilla
HIRANO Sayaka
Nhật Bản
4
- 11 - 5
- 11 - 2
- 11 - 4
- 11 - 9
0
![MURASHIGE Carina](https://vn.tabletennis-reference.com/img/player.jpg)
MURASHIGE Carina
HIRANO Sayaka
Nhật Bản
4
- 11 - 5
- 11 - 6
- 11 - 5
- 9 - 11
- 11 - 7
1
![KIM Minhee (YOB=1985)](https://vn.tabletennis-reference.com/img/player.jpg)
KIM Minhee (YOB=1985)
3
- 11 - 3
- 11 - 5
- 11 - 7
0
![HASEGAVA Lais](https://vn.tabletennis-reference.com/img/player.jpg)
HASEGAVA Lais
![KATSUNO Camila](https://vn.tabletennis-reference.com/img/player.jpg)
KATSUNO Camila
Thế giới 2003 Championshps
0
- 8 - 11
- 9 - 11
- 9 - 11
- 9 - 11
4
2003 Croatia Mở
HIRANO Sayaka
Nhật Bản
1
- 3 - 11
- 11 - 3
- 6 - 11
- 8 - 11
- 5 - 11
4
![GUO Yan (1982)](https://vn.tabletennis-reference.com/img/player.jpg)