- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Trung Quốc / Xu Yingbin / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Xu Yingbin
2018 Ba Lan Junior và Cadet Open
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 58
ORAC Daniel
Slovakia
2018 Thái Lan Junior và Cadet Open
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 58
XIANG Peng
Trung Quốc
XHTG: 11
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 58
BARDET Lilian
Pháp
XHTG: 73
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 58
SURAVAJJULA Snehit
Ấn Độ
XHTG: 92
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 58
PARK Minjun
Hàn Quốc
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 58
DE NODREST Leo
Pháp
XHTG: 329
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 58
ABE Yuto
Nhật Bản
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 58
KIM Munsu
Hàn Quốc
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 58
GOH Christopher
Malaysia
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 58
CHUA Josh Shao Han
Singapore
XHTG: 276