- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Trung Quốc / Xu Yingbin / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Xu Yingbin
2018 Ba Lan Junior và Cadet Open
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 56
ORAC Daniel
Slovakia
2018 Thái Lan Junior và Cadet Open
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 56
XIANG Peng
Trung Quốc
XHTG: 9
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 56
BARDET Lilian
Pháp
XHTG: 69
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 56
SURAVAJJULA Snehit
Ấn Độ
XHTG: 101
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 56
PARK Minjun
Hàn Quốc
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 56
DE NODREST Leo
Pháp
XHTG: 313
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 56
ABE Yuto
Nhật Bản
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 56
KIM Munsu
Hàn Quốc
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 56
GOH Christopher
Malaysia
XU Yingbin
Trung Quốc
XHTG: 56
CHUA Josh Shao Han
Singapore
XHTG: 275