Thống kê các trận đấu của Lutz Camille

2018 Bỉ Junior và Cadet Open

Đội Junior Girls  (2018-04-18)

LUTZ Camille

Pháp
XHTG: 153

3

  • 11 - 8
  • 14 - 12
  • 11 - 6

0

Kết quả trận đấu

OKUBO Hikari

Nhật Bản

2018 Swedish Junior và Cadet Open

Nhạc trẻ  Vòng 64 (2018-02-21)

LUTZ Camille

Pháp
XHTG: 153

1

  • 11 - 6
  • 9 - 11
  • 5 - 11
  • 12 - 14
  • 7 - 11

4

Kết quả trận đấu

MUSKANTOR Rebecca

Thụy Điển

Junior đôi nữ  Chung kết (2018-02-21)

LUTZ Camille

Pháp
XHTG: 153

 

3

  • 10 - 12
  • 2 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 8
  • 11 - 7

2

SOMA Yumeno

Nhật Bản

 

YUKARI Sugasawa

Nhật Bản

Junior đôi nữ  Bán kết (2018-02-21)

LUTZ Camille

Pháp
XHTG: 153

 

3

  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 13 - 11
  • 11 - 6

1

HOLMSTEN Ellen

Thụy Điển

 

KALLBERG Christina

Thụy Điển
XHTG: 65

Junior đôi nữ  Tứ kết (2018-02-21)

LUTZ Camille

Pháp
XHTG: 153

 

3

  • 9 - 11
  • 11 - 7
  • 6 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 6

2

Junior đôi nữ  Vòng 16 (2018-02-21)

LUTZ Camille

Pháp
XHTG: 153

 

3

  • 12 - 10
  • 11 - 13
  • 11 - 9
  • 11 - 5

1

Junior đôi nữ  Vòng 32 (2018-02-21)

LUTZ Camille

Pháp
XHTG: 153

 

3

  • 11 - 5
  • 6 - 11
  • 11 - 1
  • 14 - 12

1

2018 Séc Junior và Cadet Open

Nhạc trẻ  (2018-02-14)

LUTZ Camille

Pháp
XHTG: 153

3

  • 11 - 6
  • 11 - 9
  • 11 - 6

0

Kết quả trận đấu
Nhạc trẻ  (2018-02-14)

LUTZ Camille

Pháp
XHTG: 153

2

  • 9 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 8
  • 9 - 11

3

Kết quả trận đấu
Nhạc trẻ  (2018-02-14)

LUTZ Camille

Pháp
XHTG: 153

1

  • 11 - 13
  • 8 - 11
  • 14 - 12
  • 5 - 11

3

Kết quả trận đấu

OJIO Haruna

Nhật Bản
XHTG: 501

  1. « Trang đầu
  2. 24
  3. 25
  4. 26
  5. 27
  6. 28
  7. 29
  8. 30
  9. 31
  10. 32
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!