Thống kê các trận đấu của Crisan Adrian

2004 GERMAN Mở

Đội nam  Vòng 16 (2004-11-11 22:00)

1

  • 5 - 11
  • 15 - 13
  • 6 - 11
  • 9 - 11

3

MIZUTANI Jun

Nhật Bản

 
TASAKI Toshio

TASAKI Toshio

Đội nam  Vòng 32 (2004-11-11 21:15)

3

  • 12 - 10
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 2 - 11
  • 11 - 2

2

FENG Zhe

FENG Zhe

 
LENGEROV Kostadin

LENGEROV Kostadin

Đội nam  Vòng 64 (2004-11-11 19:45)

3

  • 7 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 11 - 8

1

KONGSGAARD Christian

KONGSGAARD Christian

 
PETERSEN Christoffer

PETERSEN Christoffer

2004 ĐAN MẠCH Mở

Đơn nam  Vòng 32 (2004-10-22 17:30)

2

  • 7 - 11
  • 11 - 5
  • 2 - 11
  • 12 - 10
  • 7 - 11
  • 11 - 13

4

Kết quả trận đấu
Đơn nam  Vòng 64 (2004-10-22 13:00)

4

  • 11 - 7
  • 12 - 10
  • 11 - 9
  • 7 - 11
  • 11 - 4

1

Kết quả trận đấu

ACHANTA Sharath Kamal

Ấn Độ
XHTG: 38

Đội nam  Vòng 16 (2004-10-21 21:00)

1

  • 9 - 11
  • 4 - 11
  • 11 - 9
  • 8 - 11

3

NILSSON Peter

NILSSON Peter

 
ZOOGLING Mikael

ZOOGLING Mikael

Đội nam  Vòng 32 (2004-10-21 20:00)

3

  • 11 - 8
  • 11 - 5
  • 10 - 12
  • 12 - 10

1

AXELQVIST Johan

AXELQVIST Johan

 
STENBERG Mattias

STENBERG Mattias

2004 ĐÁNH BÓNG Mở

Đơn nam  Vòng 16 (2004-10-16 15:15)

2

  • 6 - 11
  • 8 - 11
  • 5 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 8
  • 8 - 11

4

Kết quả trận đấu
Đơn nam  Vòng 32 (2004-10-15 20:00)

4

  • 8 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 8
  • 12 - 10
  • 6 - 11
  • 7 - 11
  • 11 - 3

3

CHILA Patrick

CHILA Patrick

Đơn nam  Vòng 64 (2004-10-15 16:15)

4

  • 11 - 13
  • 11 - 9
  • 12 - 10
  • 11 - 1
  • 11 - 4

1

Kết quả trận đấu
  1. « Trang đầu
  2. 23
  3. 24
  4. 25
  5. 26
  6. 27
  7. 28
  8. 29
  9. 30
  10. 31
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!