- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Slovakia / Labosova Ema / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Labosova Ema
2018 Serbia Junior và Cadet Open
3
- 11 - 9
- 11 - 9
- 11 - 7
0
LABOSOVA Ema
Slovakia
XHTG: 268
GHOSH Swastika
Ấn Độ
XHTG: 111
LABOSOVA Ema
Slovakia
XHTG: 268
KORZUNOVA Karina
LB Nga
LABOSOVA Ema
Slovakia
XHTG: 268
POPESCU Luiza
Romania
LABOSOVA Ema
Slovakia
XHTG: 268
SAWETTABUT Jinnipa
Thái Lan
XHTG: 171
2018 Croatia Junior và Cadet Open
LABOSOVA Ema
Slovakia
XHTG: 268
MENKO Veronika
Hungary
LABOSOVA Ema
Slovakia
XHTG: 268
TOMINJAK Radmila
Serbia
LABOSOVA Ema
Slovakia
XHTG: 268
MONFARDINI Gaia
Italy
XHTG: 144
LABOSOVA Ema
Slovakia
XHTG: 268
JURCEVIC Marta
Croatia
2
- 4 - 11
- 11 - 4
- 2 - 11
- 11 - 8
- 7 - 11
3