- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Slovakia / Labosova Ema / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của Labosova Ema
2018 Tiếng Hungari Junior và Cadet Open
LABOSOVA Ema
Slovakia
XHTG: 209
POPESCU Luiza
Romania
1
- 9 - 11
- 11 - 9
- 5 - 11
- 6 - 11
3
3
- 11 - 5
- 11 - 7
- 8 - 11
- 11 - 3
1
LABOSOVA Ema
Slovakia
XHTG: 209
BEZEG Reka
Serbia
XHTG: 631
LABOSOVA Ema
Slovakia
XHTG: 209
TOMINJAK Radmila
Serbia
XHTG: 831
LABOSOVA Ema
Slovakia
XHTG: 209
HUDUSAN Andreea
Romania
2018 Serbia Junior và Cadet Open
LABOSOVA Ema
Slovakia
XHTG: 209
SAWETTABUT Jinnipa
Thái Lan
XHTG: 146
LABOSOVA Ema
Slovakia
XHTG: 209
LIM Eunice
Singapore
LABOSOVA Ema
Slovakia
XHTG: 209
GOEL Radhapriya
Ấn Độ
XHTG: 363
LABOSOVA Ema
Slovakia
XHTG: 209
TOMINJAK Radmila
Serbia
XHTG: 831