Thống kê các trận đấu của KIHARA Miyuu

2017 Seamaster 2017 ITTF World Tour Platinum, LION Japan Open

ĐT nữ U21  Vòng 16 (2017-06-14 11:00)

KIHARA Miyuu

Nhật Bản
XHTG: 22

3

  • 11 - 13
  • 11 - 7
  • 11 - 6
  • 11 - 7

1

Kết quả trận đấu

SASAO Asuka

Nhật Bản
XHTG: 100

2017 ITTF Challenge, Zagreb Open

Độc thân nữ  Vòng 16 (2017-05-05 11:20)

KIHARA Miyuu

Nhật Bản
XHTG: 22

1

  • 11 - 7
  • 7 - 11
  • 8 - 11
  • 6 - 11
  • 6 - 11

4

Kết quả trận đấu

POLCANOVA Sofia

Áo
XHTG: 31

【Video】MIYUU Kihara VS POLCANOVA Sofia, vòng 16 2017 ITTF Challenge, Zagreb Open Xem video
ĐT nữ U21  Bán kết (2017-05-05 10:00)

KIHARA Miyuu

Nhật Bản
XHTG: 22

2

  • 7 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 6
  • 11 - 9
  • 7 - 11

3

Kết quả trận đấu

JI Eunchae

Hàn Quốc
XHTG: 688

ĐT nữ U21  Tứ kết (2017-05-04 20:10)

KIHARA Miyuu

Nhật Bản
XHTG: 22

3

  • 11 - 9
  • 5 - 11
  • 6 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 9

2

Kết quả trận đấu

SHIBATA Saki

Nhật Bản
XHTG: 47

Đôi nữ  Vòng 16 (2017-05-04 18:50)

KIHARA Miyuu

Nhật Bản
XHTG: 22

 

SHIBATA Saki

Nhật Bản
XHTG: 47

1

  • 2 - 11
  • 11 - 13
  • 11 - 9
  • 9 - 11

3

LEE I-Chen

Đài Loan

 

LIU Hsing-Yin

Đài Loan
XHTG: 255

Độc thân nữ  Vòng 32 (2017-05-04 16:50)

KIHARA Miyuu

Nhật Bản
XHTG: 22

4

  • 11 - 7
  • 11 - 6
  • 10 - 12
  • 9 - 11
  • 12 - 10
  • 15 - 13

2

Kết quả trận đấu

JI Eunchae

Hàn Quốc
XHTG: 688

ĐT nữ U21  Vòng 16 (2017-05-04 15:30)

KIHARA Miyuu

Nhật Bản
XHTG: 22

3

  • 11 - 6
  • 11 - 9
  • 11 - 5

0

Kết quả trận đấu
Độc thân nữ  Vòng 64 (2017-05-04 12:10)

KIHARA Miyuu

Nhật Bản
XHTG: 22

4

  • 11 - 2
  • 9 - 11
  • 7 - 11
  • 12 - 10
  • 15 - 17
  • 11 - 5
  • 11 - 7

3

Kết quả trận đấu

MATELOVA Hana

Cộng hòa Séc
XHTG: 88

ĐT nữ U21  Vòng 32 (2017-05-04 10:50)

KIHARA Miyuu

Nhật Bản
XHTG: 22

3

  • 11 - 7
  • 11 - 9
  • 11 - 5

0

Kết quả trận đấu

MEN Shuohan

Hà Lan
XHTG: 203

Đôi nữ  Vòng 16 (2017-05-03 20:20)

KIHARA Miyuu

Nhật Bản
XHTG: 22

 

SHIBATA Saki

Nhật Bản
XHTG: 47

3

  • 11 - 7
  • 11 - 13
  • 11 - 8
  • 11 - 5

1

PAUL Mousumi

Ấn Độ

 

ROY Krittwika

Ấn Độ
XHTG: 150

  1. « Trang đầu
  2. 40
  3. 41
  4. 42
  5. 43
  6. 44
  7. 45
  8. 46
  9. 47
  10. 48
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!