Thống kê các trận đấu của Stefanova Nikoleta

2004 Croatia Mở

U21 Đơn nữ  Vòng 16 (2004-01-24 14:00)

STEFANOVA Nikoleta

Italy
XHTG: 499

4

  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 12 - 10
  • 6 - 11
  • 11 - 7

2

Kết quả trận đấu
Đôi nữ  Vòng 16 (2004-01-23 20:45)

2

  • 5 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 9
  • 5 - 11
  • 5 - 11
  • 8 - 11

4

LEE Eunsil

LEE Eunsil

 
SUK Eunmi

SUK Eunmi

Đơn Nữ  Vòng 32 (2004-01-23 18:30)

STEFANOVA Nikoleta

Italy
XHTG: 499

1

  • 12 - 10
  • 2 - 11
  • 10 - 12
  • 4 - 11
  • 4 - 11

4

KIM Kyungha

KIM Kyungha

Đơn Nữ  Vòng 64 (2004-01-23 14:45)

STEFANOVA Nikoleta

Italy
XHTG: 499

4

  • 4 - 11
  • 11 - 9
  • 8 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 7
  • 11 - 4

2

VACHOVCOVA Alena

VACHOVCOVA Alena

Đôi nữ  Vòng 16 (2004-01-22 20:00)

3

  • 11 - 5
  • 11 - 7
  • 11 - 8

0

ODOROVA Eva

Slovakia

 
DEMIENOVA Zuzana

DEMIENOVA Zuzana

Đôi nữ  Vòng 32 (2004-01-22 17:00)

3

  • 10 - 12
  • 12 - 10
  • 11 - 5
  • 11 - 6

1

HARABASZOVA Lenka

Cộng hòa Séc

 
VACHOVCOVA Alena

VACHOVCOVA Alena

2003 ĐAN MẠCH Mở

U21 Đơn nữ  Bán kết (2003-11-15 19:45)

STEFANOVA Nikoleta

Italy
XHTG: 499

1

  • 4 - 11
  • 7 - 11
  • 8 - 11
  • 11 - 9
  • 9 - 11

4

Kết quả trận đấu

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

U21 Đơn nữ  Tứ kết (2003-11-15 18:15)

STEFANOVA Nikoleta

Italy
XHTG: 499

4

  • 11 - 5
  • 11 - 9
  • 11 - 5
  • 11 - 5

0

HIURA Reiko

HIURA Reiko

Đôi nữ  Vòng 16 (2003-11-14 19:00)
NEGRISOLI Laura

NEGRISOLI Laura

 

STEFANOVA Nikoleta

Italy
XHTG: 499

0

  • 10 - 12
  • 7 - 11
  • 6 - 11
  • 5 - 11

4

GUO Yan (1982)

GUO Yan (1982)

 
LI Nan

LI Nan

U21 Đơn nữ  Vòng 16 (2003-11-14 18:30)

STEFANOVA Nikoleta

Italy
XHTG: 499

4

  • 11 - 3
  • 11 - 7
  • 11 - 4
  • 7 - 11
  • 11 - 2

1

BOBETIC Andrea

BOBETIC Andrea

  1. « Trang đầu
  2. 30
  3. 31
  4. 32
  5. 33
  6. 34
  7. 35
  8. 36
  9. 37
  10. 38
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!