Thống kê các trận đấu của Stefanova Nikoleta

Olympic Games 2004

Đôi nữ  Vòng 64 (2004-08-15 11:00)

4

  • 11 - 9
  • 11 - 6
  • 12 - 10
  • 10 - 12
  • 5 - 11
  • 10 - 12
  • 11 - 9

3

KAFFO Bose

KAFFO Bose

 
Đơn Nữ  Vòng 128 (2004-08-14 19:00)

STEFANOVA Nikoleta

Italy
XHTG: 497

4

  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 11 - 6
  • 11 - 6

0

MENAIFI Asma

MENAIFI Asma

Đôi nữ  Vòng 32

4

  • 11 - 7
  • 10 - 12
  • 11 - 13
  • 11 - 5
  • 11 - 7
  • 11 - 7

2

KOSTROMINA Tatyana (1973)

KOSTROMINA Tatyana (1973)

 

2004 BRAZILIAN Mở

U21 Đơn nữ  Chung kết (2004-06-26 21:30)

STEFANOVA Nikoleta

Italy
XHTG: 497

2

  • 8 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 5
  • 9 - 11
  • 4 - 11

4

Kết quả trận đấu

HIRANO Sayaka

Nhật Bản

U21 Đơn nữ  Bán kết (2004-06-26 20:45)

STEFANOVA Nikoleta

Italy
XHTG: 497

4

  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 11 - 5
  • 11 - 5

0

HEINE Veronika

HEINE Veronika

U21 Đơn nữ  Tứ kết (2004-06-26 13:30)

STEFANOVA Nikoleta

Italy
XHTG: 497

4

  • 11 - 3
  • 11 - 5
  • 11 - 13
  • 11 - 4
  • 11 - 3

1

NONAKA Mariany

NONAKA Mariany

Đôi nữ  Vòng 16 (2004-06-25 18:15)

2

  • 11 - 4
  • 8 - 11
  • 11 - 6
  • 3 - 11
  • 10 - 12
  • 9 - 11

4

Đơn Nữ  Vòng 32 (2004-06-25 14:30)

STEFANOVA Nikoleta

Italy
XHTG: 497

1

  • 12 - 10
  • 9 - 11
  • 11 - 13
  • 4 - 11
  • 8 - 11

4

LU Yun-Feng

LU Yun-Feng

2004 CHILE Mở

Đôi nữ  Tranh hạng 3 (2004-06-20 13:30)

2

  • 11 - 13
  • 11 - 3
  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 7 - 11
  • 8 - 11

4

BATORFI Csilla

BATORFI Csilla

 
Đơn Nữ  Vòng 16 (2004-06-19 11:15)

STEFANOVA Nikoleta

Italy
XHTG: 497

3

  • 11 - 6
  • 6 - 11
  • 10 - 12
  • 9 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 5
  • 9 - 11

4

Kết quả trận đấu
  1. « Trang đầu
  2. 27
  3. 28
  4. 29
  5. 30
  6. 31
  7. 32
  8. 33
  9. 34
  10. 35
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!