- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Nhật Bản / HASHIMOTO Honoka / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của HASHIMOTO Honoka
2016 ITTF World Tour Ba Lan mở rộng (Major)
HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
XHTG: 18
YU Mengyu
Singapore
HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
XHTG: 18
ZARIF Audrey
Pháp
XHTG: 122
HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
XHTG: 18
SOO Wai Yam Minnie
Hong Kong
XHTG: 818
HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
XHTG: 18
ZHU Chengzhu
Hong Kong
XHTG: 60
HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
XHTG: 18
LIU Qi
Hong Kong
2016 ITTF World Tour Kuwait mở rộng (Super)
HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
XHTG: 18
HAYATA Hina
Nhật Bản
XHTG: 6

HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
XHTG: 18
ZHU Chengzhu
Hong Kong
XHTG: 60
HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
XHTG: 18
MORI Sakura
Nhật Bản
XHTG: 43
HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
XHTG: 18
TIKHOMIROVA Anna
LB Nga
HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
XHTG: 18
SOO Wai Yam Minnie
Hong Kong
XHTG: 818