- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Nhật Bản / HASHIMOTO Honoka / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của HASHIMOTO Honoka
2016 ITTF World Tour - Asarel Bulgaria Open (chính)
3
- 11 - 6
- 11 - 5
- 11 - 8
0
2016 ITTF World Tour Hàn Quốc mở rộng (Super)
2
- 11 - 8
- 11 - 3
- 6 - 11
- 10 - 12
- 9 - 11
3
HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
XHTG: 11
LI Jie
Hà Lan
XHTG: 249
HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
XHTG: 11
KANG Dayeon
Hàn Quốc
2016 ITTF World Tour Laox Japan Open (Super)
0
- 10 - 12
- 5 - 11
- 4 - 11
3
HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
XHTG: 11
HAYATA Hina
Nhật Bản
XHTG: 13
HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
XHTG: 11
LIU Jia
Áo
HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
XHTG: 11
MORI Sakura
Nhật Bản
HASHIMOTO Honoka
Nhật Bản
XHTG: 11
SHAHSAVARI Neda
Iran
XHTG: 223
2016 ITTF World Tour Úc mở rộng (Thách thức)
3
- 11 - 4
- 11 - 9
- 9 - 11
- 11 - 7
1
