Thống kê các trận đấu của DOO Hoi Kem

GAC Group 2015 ITTF World Tour, Trung Quốc mở rộng (Super)

U21 Đơn nữ  Vòng 16 (2015-08-06 18:30)

DOO Hoi Kem

Hong Kong
XHTG: 38

3

  • 9 - 11
  • 6 - 11
  • 11 - 4
  • 12 - 10
  • 11 - 8

2

Kết quả trận đấu

CHIU Ssu-Hua

Đài Loan

GAC Group 2015 ITTF World Tour, Nhật Bản mở rộng (Super)

Đôi nữ  Bán kết (2015-06-27 13:30)

DOO Hoi Kem

Hong Kong
XHTG: 38

 

JIANG Huajun

Hong Kong

1

  • 4 - 11
  • 5 - 11
  • 11 - 8
  • 6 - 11

3

LIU Fei

Trung Quốc

 

WuYang

Trung Quốc

Đôi nữ  Tứ kết (2015-06-27 10:00)

DOO Hoi Kem

Hong Kong
XHTG: 38

 

JIANG Huajun

Hong Kong

3

  • 11 - 8
  • 11 - 9
  • 18 - 20
  • 11 - 7

1

Feng Tianwei

Singapore

 

YU Mengyu

Singapore

Đơn Nữ  Vòng 16 (2015-06-26 18:30)

DOO Hoi Kem

Hong Kong
XHTG: 38

0

  • 2 - 11
  • 7 - 11
  • 8 - 11
  • 10 - 12

4

Kết quả trận đấu

Zhu Yuling

Trung Quốc
XHTG: 110

Đơn Nữ  Vòng 32 (2015-06-26 13:30)

DOO Hoi Kem

Hong Kong
XHTG: 38

4

  • 9 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 4
  • 11 - 4
  • 11 - 2

1

Kết quả trận đấu

MISAKI Morizono

Nhật Bản

Đôi nữ  Vòng 16 (2015-06-26 10:00)

DOO Hoi Kem

Hong Kong
XHTG: 38

 

JIANG Huajun

Hong Kong

3

  • 8 - 11
  • 11 - 3
  • 12 - 10
  • 11 - 1

1

ERIKO Kitaoka

Nhật Bản

 

YUKI Shoji

Nhật Bản

GAC Nhóm 2015 ITTF World Tour, Australia Open (Thách thức)

Đơn Nữ  Tứ kết (2015-06-06 18:00)

DOO Hoi Kem

Hong Kong
XHTG: 38

3

  • 11 - 6
  • 11 - 8
  • 11 - 9
  • 5 - 11
  • 9 - 11
  • 8 - 11
  • 5 - 11

4

Kết quả trận đấu

JEON Jihee

Hàn Quốc
XHTG: 16

Đôi nữ  Chung kết (2015-06-06 16:00)

DOO Hoi Kem

Hong Kong
XHTG: 38

 

ZHU Chengzhu

Hong Kong
XHTG: 59

1

  • 10 - 12
  • 9 - 11
  • 11 - 5
  • 6 - 11

3

JEON Jihee

Hàn Quốc
XHTG: 16

 

LEE Dasom

Hàn Quốc

Đôi nữ  Bán kết (2015-06-06 12:20)

DOO Hoi Kem

Hong Kong
XHTG: 38

 

ZHU Chengzhu

Hong Kong
XHTG: 59

3

  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 7 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 7

2

LEE Ho Ching

Hong Kong
XHTG: 69

 

Tie Yana

Hong Kong

Đôi nữ  Tứ kết (2015-06-06 10:00)

DOO Hoi Kem

Hong Kong
XHTG: 38

 

ZHU Chengzhu

Hong Kong
XHTG: 59

3

  • 11 - 7
  • 12 - 10
  • 6 - 11
  • 11 - 6

1

LAY Jian Fang

Australia
XHTG: 263

 

ZHANG Ziyu

Australia

  1. « Trang đầu
  2. 55
  3. 56
  4. 57
  5. 58
  6. 59
  7. 60
  8. 61
  9. 62
  10. 63
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Phong cách

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!