- Trang chủ / VĐV hàng đầu / Đức / HAN Ying / Danh sách kết quả các trận đấu
Thống kê các trận đấu của HAN Ying
2016 ITTF World Tour Hàn Quốc mở rộng (Super)
3
- 11 - 6
- 13 - 11
- 6 - 11
- 12 - 10
1
2016 ITTF World Tour Laox Japan Open (Super)
HAN Ying
Đức
XHTG: 38
SAMARA Elizabeta
Romania
XHTG: 29
0
- 7 - 11
- 4 - 11
- 7 - 11
3
2016 ITTF World Tour Ba Lan mở rộng (Major)
HAN Ying
Đức
XHTG: 38
ISHIKAWA Kasumi
Nhật Bản

HAN Ying
Đức
XHTG: 38
JEON Jihee
Hàn Quốc
0
- 9 - 11
- 11 - 13
- 5 - 11
3
HAN Ying
Đức
XHTG: 38
YUKA Ishigaki
Nhật Bản
3
- 9 - 11
- 11 - 9
- 11 - 5
- 11 - 4
1
HAN Ying
Đức
XHTG: 38
MEGUMI Abe
Nhật Bản
3
- 11 - 9
- 11 - 4
- 11 - 9
0